183

Giá bán lẻ bình quân một số hàng hóa và dịch vụ
trên địa bàn

Average retail price of some goods and services
in the local area

ĐVT: Đồng - Unit: Dong

 

Đơn vị tính
Unit

2010

2016

2017

2018

Sơ bộ
Prel.
2019

Gạo tẻ - Rice

Kg

9.058

11.566

11.592

12.578

13.053

Gạo nếp - Sweet rice

14.988

16.207

16.688

17.390

17.459

Thịt lợn (ba chỉ) - Pork

52.543

86.234

73.748

84.321

96.547

Thịt bò - Beef

122.541

239.992

237.985

230.947

237.472

Thịt gà (gà ta) - Chicken

66.729

110.938

102.644

114.551

112.952

Cá nước ngọt (cá chép) - Fish

34.765

51.675

47.633

45.353

45.303

Cá biển (cá thu cắt khúc giữa)
Sea fish

93.016

200.000

191.807

204.275

210.130

Đậu phụ - Soya curd

10.695

14.550

14.749

14.727

14.442

Rau muống - Bindweed

2.630

7.378

8.134

7.288

7.637

Bắp cải - Cabbage

3.872

10.221

9.134

6.389

9.671

Cà chua - Tomato

10.059

12.710

12.615

12.250

17.186

Bí xanh - Waky pumpkin

4.562

11.329

12.832

12.184

12.846

Chuối - Banana

6.250

6.884

8.624

11.789

10.640

Dưa hấu - Watermelon

7.873

15.087

15.173

14.321

15.869

Muối - Salt

4.000

5.359

5.572

6.341

6.374

Nước mắm - Fish sause

Lít - Litre

25.000

27.237

27.237

27.237

27.277

Dầu ăn - Oil

32.642

43.358

43.286

43.248

44.612

Mì chính - Glutamate

Kg

21.556

59.994

62.200

63.190

64.337

Đường - Sugar

18.112

16.447

17.922

16.534

15.301

Sữa bột (Ensure người lớn)
Powdered milk

495.715

806.214

804.009

815.559

813.486

Bia chai Hà Nội - Bottled beer

Chai - Bottle

11.950

10.775

10.250

9.670

9.558

Rượu Lúa mới (vodka Hà Nội)
Luamoi wine

Lít - Litre

32.353

85.777

87.990

89.191

91.155


 

Thuốc lá điếu (vinataba)
Cigarette

Bao - Box

12.809

18.000

18.000

18.224

20.224

Áo sơ mi nam (hàng Việt Tiến)
Shirt for men

Chiếc
Piece

126.027

417.061

419.130

416.229

422.449

Áo sơ mi nữ
Shirt for women

109.545

207.622

213.233

228.642

241.782

Quần âu nam
Trousers for men

166.284

362.901

364.302

373.328

373.115

Thuốc kháng sinh - Antibiotic

Vỉ - Blister

9.195

65.000

51.834

51.834

52.283

Bột giặt - Soap powder

Kg

29.831

36.373

37.819

38.470

38.470

Dầu hoả - Paraffin

Lít - Litre

14.992

10.140

12.502

15.709

15.377

Gas - Gas

Bình - Pot

276.060

290.484

329.376

346.008

330.804

Xăng (A95) - Petroleum

Lít - Litre

17.064

16.301

18.275

20.896

20.176

Xi măng - Cement

Kg

990

1.260

1.269

1.275

1.376

Thép cuộn - Steel

14.548

11.587

12.516

14.274

13.767

Điện sinh hoạt
Electricity for living

Kwh

970

1.695

1.728

1.878

2.003

Nước máy sinh hoạt
Water for living

M3

4.500

7.020

7.557

8.225

8.721

Vé xe buýt - Bus ticket

Vé - Ticket

7.000

7.000

7.000

7.000

7.000

Cắt tóc nam
Cutting hair for men

Lần
Times

8.841

22.361

22.361

22.361

22.361

Gội đầu nữ
Washing hair for women

16.563

27.386

27.729

29.949

31.179