182

Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ
các tháng năm 2019 so với kỳ gốc 2014

Consumer price index, gold and USD price index
of months in 2019 as compared to base period 2014

Đơn vị tính - Unit: %

 

Tháng 1 Jan.

Tháng 2 Feb.

Tháng 3 Mar.

Tháng 4 Apr.

Tháng 5 May

Tháng 6 Jun.

Chỉ số giá tiêu dùng
Consumer price index

109,96

110,87

110,53

110,82

110,69

110,49

Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
Food and foodstuff

105,06

107,65

105,89

105,00

103,37

103,54

Lương thực - Food

105,67

105,71

105,36

105,39

105,43

105,47

Thực phẩm - Foodstuff

104,59

107,95

105,44

104,15

101,78

101,63

Đồ uống và thuốc lá
Beverage and cigarette

105,21

107,22

107,22

107,22

107,22

108,44

May mặc, giày dép, mũ nón
Garment, footwear, hat

110,48

108,69

107,27

108,12

108,12

108,14

Nhà ở và vật liệu xây dựng
Housing and construction materials

110,15

110,88

111,60

112,01

113,16

112,79

Thiết bị và đồ dùng gia đình
Household equipment and goods

96,41

96,32

96,19

96,27

96,27

95,92

Thuốc và dịch vụ  y tế
Medicine and  health care services

256,23

256,23

256,23

256,23

256,23

256,23

Giao thông - Transport

84,01

84,06

86,28

90,40

93,03

91,21

Bưu chính viễn thông
Post and Communication

97,33

97,33

97,33

97,33

97,33

97,33

Giáo dục - Education

122,17

122,17

122,17

122,22

122,22

122,55

Văn hóa, giải trí và du lịch
Culture, entertainments and tourism

102,04

102,16

102,05

100,68

100,56

100,30

Hàng hóa và dịch vụ khác
Other consumer goods and services

106,45

106,46

106,45

106,71

106,70

106,73

Chỉ số giá vàng
Gold price index

107,23

108,25

107,39

106,90

106,82

108,46

Chỉ số giá đô la Mỹ
USD price index

112,19

112,19

112,19

112,20

112,58

113,10

 

 

 

 

 

 

 

 

182

(Tiếp theo) Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ
các tháng năm 2019 so với kỳ gốc 2014

(Cont.) Consumer price index, gold and USD price index
of months in 2019 as compared to base period 2014

Đơn vị tính - Unit: %

 

Tháng 7 Jul.

Tháng 8 Aug.

Tháng 9 Sep.

Tháng 10 Oct.

Tháng 11 Nov.

Tháng 12 Dec.

Chỉ số giá tiêu dùng
Consumer price index

111,11

111,76

112,15

113,13

114,91

116,84

Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
Food and foodstuff

105,12

106,64

107,49

109,91

115,80

121,69

Lương thực - Food

105,56

105,83

105,72

105,47

105,78

106,18

Thực phẩm - Foodstuff

103,49

105,63

106,60

110,11

118,04

123,78

Đồ uống và thuốc lá
Beverage and cigarette

108,74

109,37

109,37

109,96

110,51

110,75

May mặc, giày dép, mũ nón
Garment, footwear, hat

108,14

108,14

108,14

108,20

108,18

108,26

Nhà ở và vật liệu xây dựng
Housing and construction materials

112,64

113,47

112,72

113,04

112,02

111,45

Thiết bị và đồ dùng gia đình
Household equipment and goods

95,92

95,87

95,77

96,06

96,04

96,07

Thuốc và dịch vụ  y tế
Medicine and  health care services

256,23

264,07

264,07

264,09

264,08

264,25

Giao thông - Transport

91,22

90,38

89,21

90,20

89,44

90,01

Bưu chính viễn thông
Post and Communication

97,33

96,53

96,23

96,09

96,02

95,93

Giáo dục - Education

122,55

122,55

128,38

128,45

128,48

128,51

Văn hóa, giải trí và du lịch
Culture, entertainments and tourism

100,61

99,90

99,81

99,67

99,50

99,50

Hàng hóa và dịch vụ khác
Other consumer goods and services

107,61

107,66

107,70

108,09

108,08

108,26

Chỉ số giá vàng
Gold price index

114,85

119,97

124,23

123,57

122,79

122,25

Chỉ số giá đô la Mỹ
USD price index

112,81

112,67

112,60

112,55

112,57

112,52