Chỉ số
giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ
bình quân năm (Năm trước = 100)
Annual average consumer price
index, gold
and USD price index (Previous year = 100)
Đơn vị tính - Unit: %
|
2010 |
2016 |
2017 |
2018 |
Sơ bộ |
Chỉ số giá tiêu dùng |
110,76 |
101,64 |
104,04 |
103,78 |
102,04 |
Hàng ăn và dịch vụ ăn
uống |
112,86 |
101,79 |
95,90 |
103,53 |
104,05 |
Lương thực - Food |
117,77 |
101,47 |
100,51 |
103,78 |
99,38 |
Thực phẩm - Foodstuff |
111,09 |
102,53 |
94,37 |
104,03 |
105,34 |
Đồ uống và thuốc lá |
106,92 |
101,35 |
101,41 |
100,75 |
103,88 |
May mặc, giày dép, mũ nón |
106,92 |
103,17 |
100,65 |
101,58 |
100,54 |
Nhà ở và vật liệu xây
dựng |
117,47 |
99,04 |
102,70 |
105,68 |
101,18 |
Thiết bị và đồ dùng
gia đình |
103,65 |
100,61 |
101,17 |
100,96 |
99,92 |
Thuốc và dịch vụ y tế |
102,46 |
122,19 |
171,64 |
115,59 |
104,08 |
Giao thông - Transport |
... |
92,35 |
106,39 |
106,44 |
98,29 |
Bưu chính viễn thông |
... |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
99,56 |
Giáo dục - Education |
121,04 |
102,21 |
111,56 |
103,31 |
104,52 |
Văn hóa, giải trí và du lịch |
99,55 |
101,52 |
100,31 |
98,31 |
98,40 |
Hàng hóa và dịch vụ khác |
112,90 |
100,25 |
100,95 |
101,19 |
101,25 |
Chỉ số giá vàng |
135,65 |
107,12 |
100,79 |
105,21 |
106,70 |
Chỉ số giá đô la Mỹ |
108,10 |
108,45 |
101,28 |
101,32 |
101,90 |