Chỉ số
giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ
tháng 12 so với cùng kỳ năm trước
Đơn vị tính - Unit: %
|
2010 |
2016 |
2017 |
2018 |
Sơ bộ |
Chỉ số giá tiêu dùng |
113,29 |
102,07 |
105,34 |
101,95 |
106,48 |
Hàng ăn và dịch vụ ăn
uống |
120,13 |
99,51 |
96,81 |
104,14 |
117,66 |
Lương thực - Food |
109,58 |
103,63 |
102,11 |
100,25 |
100,63 |
Thực phẩm - Foodstuff |
125,12 |
99,11 |
95,23 |
105,35 |
121,07 |
Đồ uống và thuốc lá |
107,19 |
101,34 |
101,72 |
101,21 |
105,26 |
May mặc, giày dép, mũ nón |
110,97 |
102,46 |
100,72 |
102,13 |
98,77 |
Nhà ở và vật liệu xây
dựng |
119,01 |
100,05 |
105,62 |
102,07 |
101,16 |
Thiết bị và đồ dùng
gia đình |
106,12 |
100,47 |
101,63 |
100,39 |
99,65 |
Thuốc và dịch vụ y tế |
103,36 |
126,05 |
197,44 |
99,38 |
103,13 |
Giao thông - Transport |
104,77 |
98,93 |
105,32 |
99,44 |
103,44 |
Bưu chính viễn thông |
94,42 |
100,00 |
100,00 |
100,06 |
98,56 |
Giáo dục - Education |
126,05 |
106,16 |
109,19 |
104,17 |
105,19 |
Văn hóa, giải trí và du lịch |
100,95 |
101,64 |
98,67 |
99,12 |
97,56 |
Hàng hóa và dịch vụ khác |
112,85 |
100,87 |
101,16 |
100,96 |
101,71 |
Chỉ số giá vàng |
125,48 |
108,66 |
102,81 |
103,11 |
114,98 |
Chỉ số giá đô la Mỹ |
113,48 |
102,22 |
98,23 |
104,35 |
100,01 |