179

Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ
các tháng năm 2019 so với cùng kỳ năm trước

Consumer price index, gold and USD price index of months in 2019
compared with the same period of previous year

Đơn vị tính - Unit: %

 

Tháng 1 Jan.

Tháng 2 Feb.

Tháng 3 Mar.

Tháng 4 Apr.

Tháng 5 May

Tháng 6 Jun.

Chỉ số giá tiêu dùng
Consumer price index

101,62

101,85

101,62

101,72

100,91

100,19

Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
Food and foodstuff

104,98

105,55

104,02

103,34

100,13

99,54

Lương thực - Food

99,97

99,11

97,81

97,95

98,20

99,12

Thực phẩm - Foodstuff

106,65

107,48

105,67

104,66

99,96

98,57

Đồ uống và thuốc lá
Beverage and cigarette

101,21

102,35

103,01

103,01

102,92

103,91

May mặc, giày dép, mũ nón
Garment, footwear, hat

102,09

101,38

101,17

100,77

100,65

100,64

Nhà ở và vật liệu xây dựng
Housing and construction materials

101,44

102,72

101,56

101,86

102,46

101,17

Thiết bị và đồ dùng gia đ́nh
Household equipment and goods

100,30

100,35

100,29

100,38

100,38

99,88

Thuốc và dịch vụ  y tế
Medicine and  health care services

99,38

99,38

99,38

99,38

99,38

99,38

Giao thông - Transport

94,74

94,23

97,66

100,97

101,98

99,01

Bưu chính viễn thông
Post and Communication

100,06

100,06

100,06

100,06

100,06

100,06

Giáo dục - Education

104,10

104,10

104,10

104,10

104,14

104,42

Văn hóa, giải trí và du lịch
Culture, entertainments and tourism

99,15

99,16

99,22

97,95

99,54

98,51

Hàng hóa và dịch vụ khác
Other consumer goods and services

100,94

100,93

100,92

101,17

101,63

101,27

Chỉ số giá vàng
Gold price index

102,25

100,52

99,29

98,15

97,93

100,32

Chỉ số giá đô la Mỹ
USD price index

104,13

104,26

103,73

103,09

102,72

102,96

 

 

 

 

 

 

 

 

179

(Tiếp theo) Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ
các tháng năm 2019 so với cùng kỳ năm trước

(Cont.) Consumer price index, gold and USD price index of months in 2019
compared with the same period of previous year

Đơn vị tính - Unit: %

 

Tháng 7 Jul.

Tháng 8 Aug.

Tháng 9 Sep.

Tháng 10 Oct.

Tháng 11 Nov.

Tháng 12 Dec.

Chỉ số giá tiêu dùng
Consumer price index

101,05

101,53

101,38

101,94

104,37

106,48

Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
Food and foodstuff

100,47

101,69

102,13

104,46

111,41

117,66

Lương thực - Food

99,81

100,16

99,89

99,82

100,09

100,63

Thực phẩm - Foodstuff

99,56

101,26

101,67

105,04

114,64

121,07

Đồ uống và thuốc lá
Beverage and cigarette

104,19

104,80

104,80

105,37

105,89

105,26

May mặc, giày dép, mũ nón
Garment, footwear, hat

100,64

100,64

101,02

99,36

99,35

98,77

Nhà ở và vật liệu xây dựng
Housing and construction materials

100,47

101,01

100,00

99,94

100,48

101,16

Thiết bị và đồ dùng gia đ́nh
Household equipment and goods

99,85

99,80

99,21

99,48

99,47

99,65

Thuốc và dịch vụ  y tế
Medicine and  health care services

107,60

110,90

110,90

110,90

110,90

103,13

Giao thông - Transport

99,62

98,64

96,51

95,94

97,16

103,44

Bưu chính viễn thông
Post and Communication

100,06

99,23

98,93

98,78

98,70

98,56

Giáo dục - Education

104,42

104,38

105,08

105,14

105,17

105,19

Văn hóa, giải trí và du lịch
Culture, entertainments and tourism

98,73

97,98

97,77

97,66

97,48

97,56

Hàng hóa và dịch vụ khác
Other consumer goods and services

101,08

101,14

101,19

101,55

101,54

101,71

Chỉ số giá vàng
Gold price index

107,00

113,10

117,48

117,18

115,55

114,98

Chỉ số giá đô la Mỹ
USD price index

101,52

100,43

100,19

99,93

99,97

100,01