Chỉ số
giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ
các tháng năm 2019 so với cùng kỳ năm trước
Đơn vị tính - Unit: %
(Tiếp theo) Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số
giá vàng và đô la Mỹ
các tháng năm 2019 so với cùng kỳ năm trước
Đơn vị tính - Unit: %
|
Tháng 7 Jul. |
Tháng 8 Aug. |
Tháng 9 Sep. |
Tháng 10 Oct. |
Tháng 11 Nov. |
Tháng 12 Dec. |
Chỉ số giá tiêu dùng |
101,05 |
101,53 |
101,38 |
101,94 |
104,37 |
106,48 |
Hàng ăn và dịch vụ ăn
uống |
100,47 |
101,69 |
102,13 |
104,46 |
111,41 |
117,66 |
Lương thực - Food |
99,81 |
100,16 |
99,89 |
99,82 |
100,09 |
100,63 |
Thực phẩm - Foodstuff |
99,56 |
101,26 |
101,67 |
105,04 |
114,64 |
121,07 |
Đồ uống và thuốc lá |
104,19 |
104,80 |
104,80 |
105,37 |
105,89 |
105,26 |
May mặc, giày dép, mũ nón |
100,64 |
100,64 |
101,02 |
99,36 |
99,35 |
98,77 |
Nhà ở và vật liệu xây
dựng |
100,47 |
101,01 |
100,00 |
99,94 |
100,48 |
101,16 |
Thiết bị và đồ dùng
gia đ́nh |
99,85 |
99,80 |
99,21 |
99,48 |
99,47 |
99,65 |
Thuốc và dịch vụ y tế |
107,60 |
110,90 |
110,90 |
110,90 |
110,90 |
103,13 |
Giao thông - Transport |
99,62 |
98,64 |
96,51 |
95,94 |
97,16 |
103,44 |
Bưu chính viễn thông |
100,06 |
99,23 |
98,93 |
98,78 |
98,70 |
98,56 |
Giáo dục - Education |
104,42 |
104,38 |
105,08 |
105,14 |
105,17 |
105,19 |
Văn hóa, giải trí và du lịch |
98,73 |
97,98 |
97,77 |
97,66 |
97,48 |
97,56 |
Hàng hóa và dịch vụ khác |
101,08 |
101,14 |
101,19 |
101,55 |
101,54 |
101,71 |
Chỉ số giá vàng |
107,00 |
113,10 |
117,48 |
117,18 |
115,55 |
114,98 |
Chỉ số giá đô la Mỹ |
101,52 |
100,43 |
100,19 |
99,93 |
99,97 |
100,01 |