Chỉ số
giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ
các tháng năm 2019 so với tháng 12 năm trước
Đơn vị tính - Unit: %
|
Tháng 1 Jan. |
Tháng 2 Feb. |
Tháng 3 Mar. |
Tháng 4 Apr. |
Tháng 5 May |
Tháng 6 Jun. |
Chỉ số giá tiêu dùng |
100,21 |
101,04 |
100,73 |
100,99 |
100,87 |
100,69 |
Hàng ăn và dịch vụ ăn
uống |
101,58 |
104,09 |
102,39 |
101,53 |
99,95 |
100,12 |
Lương thực - Food |
100,15 |
100,19 |
99,85 |
99,88 |
99,92 |
99,95 |
Thực phẩm - Foodstuff |
102,30 |
105,58 |
103,13 |
101,87 |
99,55 |
99,40 |
Đồ uống và thuốc lá |
100,00 |
101,91 |
101,91 |
101,91 |
101,91 |
103,07 |
May mặc, giày dép, mũ nón |
100,79 |
99,16 |
97,87 |
98,64 |
98,64 |
98,66 |
Nhà ở và vật liệu xây
dựng |
99,98 |
100,64 |
101,30 |
101,67 |
102,71 |
102,38 |
Thiết bị và đồ dùng
gia đ́nh |
100,00 |
99,90 |
99,77 |
99,86 |
99,86 |
99,49 |
Thuốc và dịch vụ y tế |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
Giao thông - Transport |
96,54 |
96,60 |
99,16 |
103,89 |
106,91 |
104,82 |
Bưu chính viễn thông |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
Giáo dục - Education |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,04 |
100,04 |
100,31 |
Văn hóa, giải trí và du lịch |
100,05 |
100,17 |
100,06 |
98,72 |
98,60 |
98,35 |
Hàng hóa và dịch vụ khác |
100,01 |
100,02 |
100,01 |
100,25 |
100,25 |
100,28 |
Chỉ số giá vàng |
100,85 |
101,81 |
100,99 |
100,54 |
100,46 |
102,01 |
Chỉ số giá đô la Mỹ |
99,71 |
99,71 |
99,71 |
99,72 |
100,06 |
100,52 |
|
|
|
|
|
|
|
(Tiếp
theo) Chỉ số
giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ
các tháng năm 2019 so với tháng 12 năm trước
Đơn vị tính - Unit: %
|
Tháng 7 Jul. |
Tháng 8 Aug. |
Tháng 9 Sep. |
Tháng 10 Oct. |
Tháng 11 Nov. |
Tháng 12 Dec. |
Chỉ số giá tiêu dùng |
101,25 |
101,85 |
102,20 |
103,10 |
104,72 |
106,48 |
Hàng ăn và dịch vụ ăn
uống |
101,65 |
103,11 |
103,94 |
106,28 |
111,97 |
117,66 |
Lương thực - Food |
100,04 |
100,29 |
100,20 |
99,96 |
100,25 |
100,63 |
Thực phẩm - Foodstuff |
101,22 |
103,32 |
104,27 |
107,70 |
115,46 |
121,07 |
Đồ uống và thuốc lá |
103,35 |
103,95 |
103,95 |
104,51 |
105,04 |
105,26 |
May mặc, giày dép, mũ nón |
98,66 |
98,66 |
98,66 |
98,71 |
98,69 |
98,77 |
Nhà ở và vật liệu xây
dựng |
102,24 |
102,99 |
102,31 |
102,60 |
101,68 |
101,16 |
Thiết bị và đồ dùng
gia đ́nh |
99,49 |
99,45 |
99,33 |
99,63 |
99,62 |
99,65 |
Thuốc và dịch vụ y tế |
100,00 |
103,06 |
103,06 |
103,06 |
103,06 |
103,13 |
Giao thông - Transport |
104,83 |
103,86 |
102,53 |
103,66 |
102,79 |
103,44 |
Bưu chính viễn thông |
100,00 |
99,17 |
98,87 |
98,72 |
98,65 |
98,56 |
Giáo dục - Education |
100,31 |
100,31 |
105,08 |
105,14 |
105,17 |
105,19 |
Văn hóa, giải trí và du lịch |
98,66 |
97,95 |
97,87 |
97,73 |
97,57 |
97,56 |
Hàng hóa và dịch vụ khác |
101,09 |
101,14 |
101,19 |
101,55 |
101,54 |
101,71 |
Chỉ số giá vàng |
108,01 |
112,83 |
116,84 |
116,22 |
115,48 |
114,98 |
Chỉ số giá đô la Mỹ |
100,27 |
100,14 |
100,08 |
100,04 |
100,05 |
100,01 |