177

Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ
các tháng năm 2019 so với tháng trước

Consumer price index, gold and USD price index of months
 in 2019 compared with previous month

Đơn vị tính - Unit: %

 

Tháng 1 Jan.

Tháng 2 Feb.

Tháng 3 Mar.

Tháng 4 Apr.

Tháng 5 May

Tháng 6 Jun.

Chỉ số giá tiêu dùng
Consumer price index

100,21

100,83

99,70

100,26

99,89

99,82

Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
Food and foodstuff

101,58

102,46

98,37

99,16

98,44

100,17

Lương thực - Food

100,15

100,04

99,66

100,03

100,04

100,03

Thực phẩm - Foodstuff

102,30

103,21

97,68

98,78

97,73

99,85

Đồ uống và thuốc lá
Beverage and cigarette

100,00

101,91

100,00

100,00

100,00

101,13

May mặc, giày dép, mũ nón
Garment, footwear, hat

100,79

98,38

98,69

100,79

100,00

100,02

Nhà ở và vật liệu xây dựng
Housing and construction materials

99,98

100,67

100,65

100,37

101,02

99,68

Thiết bị và đồ dùng gia đ́nh
Household equipment and goods

100,00

99,90

99,87

100,09

100,00

99,63

Thuốc và dịch vụ  y tế
Medicine and  health care services

100,00

100,00

100,00

100,00

100,00

100,00

Giao thông - Transport

96,54

100,06

102,65

104,77

102,91

98,04

Bưu chính viễn thông
Post and Communication

100,00

100,00

100,00

100,00

100,00

100,00

Giáo dục - Education

100,00

100,00

100,00

100,04

100,00

100,27

Văn hóa, giải trí và du lịch
Culture, entertainments and tourism

100,05

100,12

99,89

98,66

99,87

99,75

Hàng hóa và dịch vụ khác
Other consumer goods and services

100,01

100,01

99,99

100,24

99,99

100,03

Chỉ số giá vàng
Gold price index

100,85

100,95

99,20

99,55

99,92

101,54

Chỉ số giá đô la Mỹ
USD price index

99,71

100,00

100,00

100,01

100,34

100,46


 

Chỉ số giá tiêu dùng
Consumer price index

100,55

100,59

100,35

100,87

101,57

101,68

Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
Food and foodstuff

101,53

101,44

100,80

102,25

105,36

105,08

Lương thực - Food

100,09

100,25

99,90

99,76

100,30

100,38

Thực phẩm - Foodstuff

101,83

102,07

100,92

103,29

107,20

104,86

Đồ uống và thuốc lá
Beverage and cigarette

100,28

100,58

100,00

100,54

100,50

100,21

May mặc, giày dép, mũ nón
Garment, footwear, hat

100,00

100,00

100,00

100,05

99,99

100,07

Nhà ở và vật liệu xây dựng
Housing and construction materials

99,86

100,74

99,34

100,28

99,10

99,49

Thiết bị và đồ dùng gia đ́nh
Household equipment and goods

100,01

99,95

99,89

100,30

99,98

100,03

Thuốc và dịch vụ  y tế
Medicine and  health care services

100,00

103,06

100,00

100,00

100,00

100,06

Giao thông - Transport

100,01

99,08

98,71

101,11

99,16

100,63

Bưu chính viễn thông
Post and Communication

100,00

99,17

99,70

99,85

99,92

99,91

Giáo dục - Education

100,00

100,00

104,76

100,05

100,03

100,02

Văn hóa, giải trí và du lịch
Culture, entertainments and tourism

100,31

99,29

99,92

99,86

99,83

100,00

Hàng hóa và dịch vụ khác
Other consumer goods and services

100,82

100,05

100,04

100,36

100,00

100,16

Chỉ số giá vàng
Gold price index

105,89

104,46

103,55

99,47

99,37

99,56

Chỉ số giá đô la Mỹ
USD price index

99,75

99,87

99,94

99,96

100,01

99,96