Doanh thu du
lịch theo giá hiện hành
phân theo thành phần kinh tế
Turnover of travelling at current
prices by types of ownership
|
2010 |
2016 |
2017 |
2018 |
Sơ
bộ |
|
Triệu đồng - Mill.dongs |
||||
Doanh thu
của các cơ sở lưu trú |
195.650 |
276.475 |
323.390 |
328.003 |
356.768 |
Nhà
nước - State |
11.004 |
- |
- |
- |
- |
Ngoài Nhà
nước - Non-State |
184.646 |
276.475 |
323.390 |
328.003 |
356.768 |
Tập
thể - Collective |
- |
- |
- |
- |
- |
Tư nhân
- Private |
32.858 |
110.984 |
145.202 |
145.642 |
160.189 |
Cá thể
- Household |
151.788 |
165.491 |
178.188 |
182.361 |
196.579 |
Khu
vực có vốn đầu tư nước ngoài |
- |
- |
- |
- |
- |
Doanh thu
của các cơ sở lữ hành |
6.642 |
78.429 |
70.330 |
93.425 |
103.366 |
Nhà
nước - State |
- |
- |
- |
- |
- |
Ngoài Nhà
nước - Non-State |
6.642 |
78.429 |
70.330 |
93.425 |
103.366 |
Tập
thể - Collective |
- |
- |
- |
- |
- |
Tư nhân
- Private |
6.642 |
78.429 |
70.330 |
93.425 |
103.366 |
Cá thể
- Household |
- |
- |
- |
- |
- |
Khu
vực có vốn đầu tư nước ngoài |
- |
- |
- |
- |
- |
|
Cơ cấu - Structure (%) |
||||
Doanh thu
của các cơ sở lưu trú |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
Nhà
nước - State |
5,62 |
- |
- |
- |
- |
Ngoài Nhà
nước - Non-State |
94,38 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
Tập
thể - Collective |
- |
- |
- |
- |
- |
Tư nhân
- Private |
16,80 |
40,14 |
44,90 |
44,40 |
44,90 |
Cá thể
- Household |
77,58 |
59,86 |
55,10 |
55,60 |
55,10 |
Khu
vực có vốn đầu tư nước ngoài |
- |
- |
- |
- |
- |
Doanh thu
của các cơ sở lữ hành |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
Nhà
nước - State |
- |
- |
- |
- |
- |
Ngoài Nhà
nước - Non-State |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
Tập
thể - Collective |
- |
- |
- |
- |
- |
Tư nhân
- Private |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
Cá thể
- Household |
- |
- |
- |
- |
- |
Khu
vực có vốn đầu tư nước ngoài |
- |
- |
- |
- |
- |