174

Doanh thu du lịch theo giá hiện hành
phân theo thành phần kinh tế

Turnover of travelling at current prices by types of ownership

 

 

2010

2016

2017

2018

Sơ bộ
Prel.
2019

 

Triệu đồng - Mill.dongs

Doanh thu của các cơ sở lưu trú
Turnover of accommodation establishment

195.650

276.475

323.390

328.003

356.768

Nhà nước - State

11.004

-

-

-

-

Ngoài Nhà nước - Non-State

184.646

276.475

323.390

328.003

356.768

Tập thể - Collective

-

-

-

-

-

Tư nhân - Private

32.858

110.984

145.202

145.642

160.189

Cá thể - Household

151.788

165.491

178.188

182.361

196.579

Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign invested sector

-

-

-

-

-

Doanh thu của các cơ sở lữ hành
Turnover of travel agency

6.642

78.429

70.330

93.425

103.366

Nhà nước - State

-

-

-

-

-

Ngoài Nhà nước - Non-State

6.642

78.429

70.330

93.425

103.366

Tập thể - Collective

-

-

-

-

-

Tư nhân - Private

6.642

78.429

70.330

93.425

103.366

Cá thể - Household

-

-

-

-

-

Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign invested sector

-

-

-

-

-

 

Cơ cấu - Structure (%)

Doanh thu của các cơ sở lưu trú
Turnover of accommodation establishment

100,00

100,00

100,00

100,00

100,00

Nhà nước - State

5,62

-

-

-

-

Ngoài Nhà nước - Non-State

94,38

100,00

100,00

100,00

100,00

Tập thể - Collective

-

-

-

-

-

Tư nhân - Private

16,80

40,14

44,90

44,40

44,90

Cá thể - Household

77,58

59,86

55,10

55,60

55,10

Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign invested sector

-

-

-

-

-

Doanh thu của các cơ sở lữ hành
Turnover of travel agency

100,00

100,00

100,00

100,00

100,00

Nhà nước - State

-

-

-

-

-

Ngoài Nhà nước - Non-State

100,00

100,00

100,00

100,00

100,00

Tập thể - Collective

-

-

-

-

-

Tư nhân - Private

100,00

100,00

100,00

100,00

100,00

Cá thể - Household

-

-

-

-

-

Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign invested sector

-

-

-

-

-