|
2010 |
2016 |
2017 |
2018 |
Sơ
bộ |
|
Tỷ đồng
- Bill.dongs |
||||
TỔNG
SỐ - TOTAL |
2.244,0 |
3.035,0 |
3.280,6 |
3.690,4 |
4.047,4 |
Phân
theo thành phần kinh tế |
|
|
|
|
|
Nhà
nước - State |
11,0 |
- |
- |
- |
- |
Ngoài
Nhà nước - Non-State |
2.233,0 |
3.034,0 |
3.265,3 |
3.515,3 |
3.849,5 |
Tập
thể - Collective |
- |
- |
- |
- |
- |
Tư
nhân - Private |
165,0 |
457,0 |
533,2 |
959,5 |
1.079,3 |
Cá
thể - Household |
2.068,0 |
2.577,0 |
2.732,1 |
2.555,8 |
2.770,2 |
Khu
vực có vốn đầu tư nước ngoài |
- |
1,0 |
15,3 |
175,1 |
197,9 |
Phân
theo ngành kinh tế |
|
|
|
|
|
Dịch vụ lưu trú - Accommodation service |
196,0 |
277,0 |
323,4 |
328,0 |
356,7 |
Dịch
vụ ăn uống - Beverage
service |
2.048,0 |
2.758,0 |
2.957,2 |
3.362,4 |
3.690,7 |
|
Cơ cấu - Structure
(%) |
||||
TỔNG
SỐ - TOTAL |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
Phân
theo thành phần kinh tế |
|
|
|
|
|
Nhà
nước - State |
0,49 |
- |
- |
- |
- |
Ngoài
Nhà nước - Non-State |
99,51 |
99,97 |
99,53 |
95,26 |
95,11 |
Tập
thể - Collective |
- |
- |
- |
- |
- |
Tư
nhân - Private |
7,35 |
15,06 |
16,25 |
26,00 |
26,67 |
Cá
thể - Household |
92,16 |
84,91 |
83,28 |
69,26 |
68,44 |
Khu
vực có vốn đầu tư nước ngoài |
- |
0,03 |
0,47 |
4,74 |
4,89 |
Phân
theo ngành kinh tế |
|
|
|
|
|
Dịch vụ lưu trú - Accommodation
service |
8,73 |
9,09 |
9,86 |
8,89 |
8,81 |
Dịch vụ
ăn uống - Beverage
service |
91,27 |
90,91 |
90,14 |
91,11 |
91,19 |