171

Doanh thu dịch vụ lưu trú và ăn uống theo giá hiện hành
phân theo thành phần kinh tế và phân theo ngành kinh tế

Turnover of accommodation, food and beverage services
at current prices by types of ownership and by kinds of economic activities

 

 

2010

2016

2017

2018

Sơ bộ
Prel.
2019

 

Tỷ đồng - Bill.dongs

TỔNG SỐ - TOTAL

2.244,0

3.035,0

3.280,6

3.690,4

4.047,4

Phân theo thành phần  kinh tế
By types of ownership

 

 

 

 

 

Nhà nước - State

11,0

-

-

-

-

Ngoài Nhà nước - Non-State

2.233,0

3.034,0

3.265,3

3.515,3

3.849,5

Tập thể - Collective

-

-

-

-

-

Tư nhân - Private

165,0

457,0

533,2

959,5

1.079,3

Cá thể - Household

2.068,0

2.577,0

2.732,1

2.555,8

2.770,2

Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign invested sector

-

1,0

15,3

175,1

197,9

Phân theo ngành kinh tế
By kinds of economic activities

 

 

 

 

 

Dịch vụ lưu trú - Accommodation service

196,0

277,0

323,4

328,0

356,7

Dịch vụ ăn uống - Beverage  service

2.048,0

2.758,0

2.957,2

3.362,4

3.690,7

 

Cơ cấu - Structure (%)

TỔNG SỐ - TOTAL

100,00

100,00

100,00

100,00

100,00

Phân theo thành phần  kinh tế
By types of ownership

 

 

 

 

 

Nhà nước - State

0,49

-

-

-

-

Ngoài Nhà nước - Non-State

99,51

99,97

99,53

95,26

95,11

Tập thể - Collective

-

-

-

-

-

Tư nhân - Private

7,35

15,06

16,25

26,00

26,67

Cá thể - Household

92,16

84,91

83,28

69,26

68,44

Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign invested sector

-

0,03

0,47

4,74

4,89

Phân theo ngành kinh tế
By kinds of economic activities

 

 

 

 

 

Dịch vụ lưu trú - Accommodation service

8,73

9,09

9,86

8,89

8,81

Dịch vụ ăn uống - Beverage  service

91,27

90,91

90,14

91,11

91,19