Tổng mức bán lẻ hàng hóa và doanh thu dịch
vụ tiêu dùng
theo giá hiện hành phân theo ngành
kinh doanh
Retail sales of goods and
turnover services at current prices by kinds of economic activity
|
Tổng số |
Chia ra - Of which |
|||
Bán lẻ |
Dịch vụ lưu trú, |
Du lịch |
Dịch vụ |
||
|
Tỷ đồng - Bill. dongs |
||||
2010 |
16.544,6 |
13.602,0 |
2.244,0 |
6,6 |
692,0 |
2016 |
36.865,0 |
32.324,0 |
3.035,0 |
78,0 |
1.428,0 |
2017 |
43.108,8 |
37.895,1 |
3.280,6 |
70,3 |
1.862,8 |
2018 |
45.803,5 |
39.990,6 |
3.690,4 |
93,4 |
2.029,1 |
Sơ bộ - Prel. 2019 |
50.705,1 |
44.344,1 |
4.047,4 |
103,4 |
2.210,2 |
|
Cơ cấu - Structure (%) |
||||
2010 |
100,00 |
82,21 |
13,56 |
0,04 |
4,18 |
2016 |
100,00 |
87,68 |
8,23 |
0,21 |
3,87 |
2017 |
100,00 |
87,91 |
7,61 |
0,16 |
4,32 |
2018 |
100,00 |
87,31 |
8,06 |
0,20 |
4,43 |
Sơ bộ - Prel. 2019 |
100,00 |
87,45 |
7,98 |
0,20 |
4,36 |