Tổng mức
bán lẻ hàng hóa theo giá hiện hành
phân theo thành phần kinh tế và phân theo nhóm hàng
Retail sales of goods at current
prices
by types of ownership and by commodity group
|
2010 |
2016 |
2017 |
2018 |
Sơ bộ |
|
Tỷ đồng - Bill.dongs |
||||
TỔNG SỐ -
TOTAL |
13.602,0 |
32.324,0 |
37.895,1 |
39.990,6 |
44.344,1 |
Phân theo thành phần kinh
tế |
|
|
|
|
|
Nhà nước - State |
13,0 |
1.183,0 |
1.213,8 |
- |
- |
Ngoài Nhà nước - Non-State |
13.589,0 |
28.805,0 |
34.698,9 |
37.823,1 |
41825,4 |
Khu vực có vốn đầu
tư nước ngoài |
- |
2.336,0 |
1.982,4 |
2.167,5 |
2518,7 |
Phân theo nhóm hàng - By commodity group |
|
|
|
|
|
Lương thực, thực phẩm - Food and
foodstuff |
5.034,0 |
7.499,0 |
7.599,2 |
8.026,2 |
8.606,2 |
Hàng may mặc - Garment |
524,0 |
1.358,0 |
1.647,2 |
1.760,9 |
1.842,0 |
Đồ dùng, dụng cụ, thiết bị gia
đình |
1.838,0 |
3.126,0 |
3.479,0 |
3.558,0 |
3.869,9 |
Vật phẩm, văn hóa, giáo dục |
137,0 |
315,0 |
536,0 |
559,7 |
598,3 |
Gỗ và vật liệu xây dựng |
2.436,0 |
8.779,0 |
11.295,2 |
12.110,8 |
14.141,0 |
Ô tô con 12 chỗ ngồi trở
xuống và phương tiện đi lại - Kinds of 12
seats or less car and means of transport |
862,0 |
3.775,0 |
4.272,9 |
4.425,9 |
4.604,2 |
Xăng dầu các loại và nhiên
liệu khác |
692,0 |
3.066,0 |
3.974,1 |
4.099,2 |
4.205,6 |
Sửa chữa ô tô, xe máy và xe có động cơ khác |
561,0 |
507,0 |
716,3 |
754,5 |
774,2 |
Hàng hóa khác - Other goods |
1.518,0 |
3.899,0 |
4.375,2 |
4.695,4 |
5.702,7 |
|
Cơ cấu - Structure (%) |
||||
TỔNG SỐ -
TOTAL |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
Phân theo thành phần kinh
tế |
|
|
|
|
|
Nhà nước - State |
0,10 |
3,66 |
3,20 |
- |
- |
Ngoài Nhà nước - Non-State |
99,90 |
89,11 |
91,57 |
94,58 |
94,32 |
Khu vực có vốn đầu
tư nước ngoài |
- |
7,23 |
5,23 |
5,42 |
5,68 |
Phân theo nhóm hàng - By commodity group |
|
|
|
|
|
Lương thực, thực phẩm - Food and
foodstuff |
37,01 |
23,20 |
20,05 |
20,07 |
19,41 |
Hàng may mặc - Garment |
3,85 |
4,20 |
4,35 |
4,40 |
4,15 |
Đồ dùng, dụng cụ, thiết bị gia
đình |
13,51 |
9,67 |
9,18 |
8,90 |
8,73 |
Vật phẩm, văn hóa, giáo dục |
1,01 |
0,97 |
1,41 |
1,40 |
1,35 |
Gỗ và vật liệu xây dựng |
17,91 |
27,16 |
29,81 |
30,28 |
31,89 |
Ô tô con 12 chỗ ngồi trở
xuống và phương tiện đi lại - Kinds of 12
seats or less car and means of transport |
6,34 |
11,68 |
11,28 |
11,07 |
10,38 |
Xăng dầu các loại và nhiên
liệu khác |
5,09 |
9,49 |
10,49 |
10,25 |
9,48 |
Sửa chữa ô tô, xe máy và xe có động cơ khác |
4,12 |
1,57 |
1,89 |
1,89 |
1,75 |
Hàng hóa khác - Other goods |
11,16 |
12,06 |
11,55 |
11,74 |
12,86 |