169

Tổng mức bán lẻ hàng hóa theo giá hiện hành
phân theo thành phần kinh tế và phân theo nhóm hàng

Retail sales of goods at current prices
by types of ownership and by commodity group

 

 

2010

2016

2017

2018

Sơ bộ
Prel.
2019

 

Tỷ đồng - Bill.dongs

TỔNG SỐ - TOTAL

13.602,0

32.324,0

37.895,1

39.990,6

44.344,1

Phân theo thành phần  kinh tế
By types of ownership

 

 

 

 

 

Nhà nước - State

13,0

1.183,0

1.213,8

-

-

Ngoài Nhà nước - Non-State

13.589,0

28.805,0

34.698,9

37.823,1

41825,4

Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign invested sector

-

2.336,0

1.982,4

2.167,5

2518,7

Phân theo nhóm hàng - By commodity group

 

 

 

 

 

Lương thực, thực phẩm - Food and foodstuff

5.034,0

7.499,0

7.599,2

8.026,2

8.606,2

Hàng may mặc - Garment

524,0

1.358,0

1.647,2

1.760,9

1.842,0

Đồ dùng, dụng cụ, thiết bị gia đình
Household equipment and goods

1.838,0

3.126,0

3.479,0

3.558,0

3.869,9

Vật phẩm, văn hóa, giáo dục
Cultural and educational goods

137,0

315,0

536,0

559,7

598,3

Gỗ và vật liệu xây dựng
Wood and construction materials

2.436,0

8.779,0

11.295,2

12.110,8

14.141,0

Ô tô con 12 chỗ ngồi trở xuống và phương tiện đi lại - Kinds of 12 seats or less car and means of transport

862,0

3.775,0

4.272,9

4.425,9

4.604,2

Xăng dầu các loại và nhiên liệu khác
Petroleum oil, refined and fuels material

692,0

3.066,0

3.974,1

4.099,2

4.205,6

Sửa chữa ô tô, xe máy và xe có động cơ khác
Repairing of motor vehicles, motorcycles

561,0

507,0

716,3

754,5

774,2

Hàng hóa khác - Other goods

1.518,0

3.899,0

4.375,2

4.695,4

5.702,7

 

Cơ cấu - Structure (%)

TỔNG SỐ - TOTAL

100,00

100,00

100,00

100,00

100,00

Phân theo thành phần  kinh tế
By types of ownership

 

 

 

 

 

Nhà nước - State

0,10

3,66

3,20

-

-

Ngoài Nhà nước - Non-State

99,90

89,11

91,57

94,58

94,32

Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign invested sector

-

7,23

5,23

5,42

5,68

Phân theo nhóm hàng - By commodity group

 

 

 

 

 

Lương thực, thực phẩm - Food and foodstuff

37,01

23,20

20,05

20,07

19,41

Hàng may mặc - Garment

3,85

4,20

4,35

4,40

4,15

Đồ dùng, dụng cụ, thiết bị gia đình
Household equipment and goods

13,51

9,67

9,18

8,90

8,73

Vật phẩm, văn hóa, giáo dục
Cultural and educational goods

1,01

0,97

1,41

1,40

1,35

Gỗ và vật liệu xây dựng
Wood and construction materials

17,91

27,16

29,81

30,28

31,89

Ô tô con 12 chỗ ngồi trở xuống và phương tiện đi lại - Kinds of 12 seats or less car and means of transport

6,34

11,68

11,28

11,07

10,38

Xăng dầu các loại và nhiên liệu khác
Petroleum oil, refined and fuels material

5,09

9,49

10,49

10,25

9,48

Sửa chữa ô tô, xe máy và xe có động cơ khác
Repairing of motor vehicles, motorcycles

4,12

1,57

1,89

1,89

1,75

Hàng hóa khác - Other goods

11,16

12,06

11,55

11,74

12,86