168

Một số sản phẩm công nghiệp chủ yếu
phân theo thành phần kinh tế

Some main industrial products by types of ownership

 

 

Đơn vị tính
Unit

2010

2016

2017

2018

Sơ bộ
Prel.
2019

Ô tô
Car

Chiếc
Piece

34.462

64.105

52.071

64.209

60.537

Nhà nước - State

-

-

-

-

-

Ngoài Nhà nước - Non-State

-

-

-

-

-

Đầu tư nước ngoài
Foreign investment sector

34.462

64.105

52.071

64.209

60.537

Xe máy
Motorbike

Chiếc
Piece

1.937.608

1.927.017

2.090.484

2.197.010

1.930.643

Nhà nước - State

-

-

-

-

-

Ngoài Nhà nước - Non-State

-

-

-

-

-

Đầu tư nước ngoài
Foreign investment sector

1.937.608

1.927.017

2.090.484

2.197.010

1.930.643

Gạch ốp lát
Ceramic tiles

1.000 m2

29.420

67.992

95.085

119.093

133.515

Nhà nước - State

5.634

6.599

7.902

8.715

9.105

Ngoài Nhà nước - Non-State

23.786

16.913

42.356

42.850

43.623

Đầu tư nước ngoài
Foreign investment sector

-

44.480

44.827

67.528

80.787

Linh kiện điện tử
Electronic components

Triệu đồng
Mill.dongs

-

28.557.783

47.327.120

60.426.450

84.988.470

Nhà nước - State

-

-

-

-

-

Ngoài Nhà nước - Non-State

-

2.402

65.704

98.563

120.360

Đầu tư nước ngoài
Foreign investment sector

-

28.555.381

47.261.416

60.327.887

84.868.110

Quần áo mặc thường
cho người lớn
Clothes usually worn
for adults

1.000 chiếc
Thous. pcs

50.041

113.909

80.895

86.095

90.524

Nhà nước - State

-

-

-

-

-

Ngoài Nhà nước - Non-State

5.347

38.302

11.439

12.589

13.569

Đầu tư nước ngoài
Foreign investment sector

44.694

75.607

69.456

73.506

76.955

Thức ăn chăn nuôi
Livestock feed

Tấn - Ton

117.680

175.548

225.461

253.484

272.038

Nhà nước - State

-

-

-

-

-

Ngoài Nhà nước - Non-State

-

66.695

91.760

117.783

120.530

Đầu tư nước ngoài
Foreign investment sector

117.680

108.853

133.701

135.701

151.508

Nước uống được
Drinked water

1.000 m3

9.138

21.301

22.857

22.927

26.490

Nhà nước - State

9.138

16.734

16.696

18.829

21.653

Ngoài Nhà nước - Non-State

-

4.567

6.161

4.098

4.837

Đầu tư nước ngoài
Foreign investment sector

-

-

-

-

-