167

Một số sản phẩm công nghiệp chủ yếu

Some main industrial products

 

 

ĐVT
Unit

2010

2016

2017

2018

Sơ bộ
Prel.
2019

Ô tô
Car

Chiếc
Piece

34.462

64.105

52.071

64.209

60.537

Xe máy - Motorbike

1.937.608

1.927.017

2.090.484

2.197.010

1.930.643

Gạch ốp lát
Ceramic tiles

1.000 m2

29.420

67.992

95.085

119.483

133.515

Linh kiện điện tử
Electronic components

Triệu đồng
Mill.dongs

-

28.557.783

47.327.120

60.426.450

84.988.470

Quần áo mặc thường
cho người lớn
Clothes usually worn
for adults

1.000 chiếc
Thous. pcs

50.041

113.909

80.895

86.095

90.524

Thức ăn chăn nuôi
Livestock feed

Tấn - Ton

117.680

175.548

225.461

253.484

272.038

Nước uống được
Drinked water

1.000 m3

9.138

21.301

22.857

22.972

26.490