Chỉ số sản xuất công
nghiệp phân theo ngành công nghiệp
Index
of industrial production by kinds of industrial activity
|
2010 |
2016 |
2017 |
2018 |
Sơ
bộ |
TỔNG SỐ - TOTAL |
118,18 |
105,63 |
114,38 |
114,58 |
111,09 |
1. Khai khoáng |
128,12 |
101,03 |
106,37 |
113,15 |
90,01 |
Khai khoáng khác |
- |
- |
-. |
- |
- |
2. Công nghiệp chế biến, chế tạo |
118,42 |
105,67 |
114,53 |
114,58 |
111,09 |
3. Sản xuất và phân phối điện, khí
đốt, |
102,13 |
115,79 |
115,3 |
121,1 |
112,99 |
4. Cung cấp nước; hoạt động quản
lư và xử lư rác thải, nước thải - Water
supply; sewerage, waste management and remediation activities |
- |
98,69 |
94,19 |
103,82 |
116,20 |