Sản lượng thủy sản phân theo huyện/thành
phố thuộc tỉnh 
Production of fishery by district
|  | 2010 | 2016 | 2017 | 2018 | Sơ bộ | 
|  | Nghìn tấn - Thous. tons | ||||
| TỔNG SỐ - TOTAL | 16,4 | 19,4 | 20,2 | 21,0 | 22,0 | 
| 1. Thành phố
  Vĩnh Yên - Vinh Yen city | 0,6 | 0,7 | 0,7 | 0,7 | 0,7 | 
| 2. Thành phố
  Phúc Yên - Phuc Yen city | 0,6 | 0,6 | 0,6 | 0,7 | 0,7 | 
| 3. Huyện
  Lập Thạch - Lap Thach district | 1,1 | 1,3 | 1,4 | 1,5 | 1,6 | 
| 4. Huyện
  Tam Dương - Tam Duong district | 0,6 | 0,7 | 0,8 | 0,8 | 0,8 | 
| 5. Huyện Tam Đảo
  - Tam Dao district | 0,1 | 0,2 | 0,2 | 0,2 | 0,2 | 
| 6. Huyện
  Bình Xuyên - Binh Xuyen district | 1,7 | 2,0 | 2,1 | 2,2 | 2,2 | 
| 7. Huyện
  Yên Lạc - Yen Lac district | 4,7 | 6,3 | 6,5 | 6,8 | 7,1 | 
| 8. Huyện
  Vĩnh Tường - Vinh Tuong district | 5,8 | 6,1 | 6,4 | 6,6 | 7,0 | 
| 9. Huyện
  Sông Lô - Song Lo district | 1,2 | 1,5 | 1,5 | 1,5 | 1,6 | 
|  | Chỉ số phát triển (Năm
  trước = 100) - %  | ||||
| TỔNG SỐ - TOTAL | 116,41 | 97,98 | 104,12 | 103,96 | 104,76 | 
| 1. Thành phố
  Vĩnh Yên - Vinh Yen city | 101,56 | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 102,28 | 
| 2. Thành phố
  Phúc Yên - Phuc Yen city | 111,12 | 100,00 | 100,00 | 116,67 | 104,56 | 
| 3. Huyện
  Lập Thạch - Lap Thach district | 105,41 | 92,86 | 107,69 | 107,14 | 106,89 | 
| 4. Huyện
  Tam Dương - Tam Duong district | 114,41 | 100,00 | 114,29 | 100,00 | 105,33 | 
| 5. Huyện Tam Đảo
  - Tam Dao district | 104,79 | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 93,65 | 
| 6. Huyện
  Bình Xuyên - Binh Xuyen district | 119,34 | 100,00 | 105,00 | 104,76 | 102,02 | 
| 7. Huyện
  Yên Lạc - Yen Lac district | 126,97 | 100,00 | 103,17 | 104,62 | 104,05 | 
| 8. Huyện
  Vĩnh Tường - Vinh Tuong district | 114,11 | 95,31 | 104,92 | 103,13 | 105,76 | 
| 9. Huyện
  Sông Lô - Song Lo district | 112,10 | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 108,31 |