ĐVT: Nghìn tấn - Unit: Thous.tons
|  | 2010 | 2016 | 2017 | 2018 | Sơ bộ | 
|  |  |  |  |  |  | 
| TỔNG
  SỐ - TOTAL | 16,4 | 19,4 | 20,2 | 21,0 | 22,0 | 
| Phân
  theo thành phần  kinh tế  |  |  |  |  |  | 
| Nhà
  nước - State | 0,06 | 0,02 | 0,02 | 0,02 | 0,02 | 
| Ngoài
  Nhà nước - Non-State | 16,34 | 19,38 | 20,18 | 20,98 | 21,98 | 
| Khu vực
  có vốn đầu tư nước ngoài  | - | - | - | - | - | 
| Phân theo
  khai thác, nuôi trồng  |  |  |  |  |  | 
| Khai
  thác - Catch | 1,6 | 2,1 | 2,1 | 2,0 | 1,9 | 
| Nuôi
  trồng - Aquaculture | 14,8 | 17,3 | 18,1 | 19,0 | 20,1 | 
| Phân
  theo loại thủy sản  |  |  |  |  |  | 
| Cá - Fish | 15,2 | 17,9 | 18,8 | 19,6 | 20,6 | 
| Tôm -
  Shrimp | 0,1 | 0,1 | 0,1 | 0,1 | 0,1 | 
| Thủy
  sản khác - Other aquatic | 1,1 | 1,4 | 1,3 | 1,3 | 1,3 | 
| Phân
  theo loại nước nuôi  |   |  |  |  |  | 
| Nước
  ngọt - Fresh water | 16,4 | 19,4 | 20,2 | 21,0 | 22,0 | 
| Nước
  lợ - Brackish water  | - | - | - | - | - | 
| Nước
  mặn - Salty water | - | - | - | - | - |