164

Sản lượng thủy sản

Production of fishery

ĐVT: Nghìn tấn - Unit: Thous.tons

 

2010

2016

2017

2018

Sơ bộ
Prel.
 
2019

 

 

 

 

 

 

TỔNG SỐ - TOTAL

16,4

19,4

20,2

21,0

22,0

Phân theo thành phần  kinh tế
By types of ownership

 

 

 

 

 

Nhà nước - State

0,06

0,02

0,02

0,02

0,02

Ngoài Nhà nước - Non-State

16,34

19,38

20,18

20,98

21,98

Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign investment sector

-

-

-

-

-

Phân theo khai thác, nuôi trồng
By types of catch, aquaculture

 

 

 

 

 

Khai thác - Catch

1,6

2,1

2,1

2,0

1,9

Nuôi trồng - Aquaculture

14,8

17,3

18,1

19,0

20,1

Phân theo loại thủy sản
By types of aquatic product

 

 

 

 

 

Cá - Fish

15,2

17,9

18,8

19,6

20,6

Tôm - Shrimp

0,1

0,1

0,1

0,1

0,1

Thủy sản khác - Other aquatic

1,1

1,4

1,3

1,3

1,3

Phân theo loại nước nuôi
By types of water

 

 

 

 

 

Nước ngọt - Fresh water

16,4

19,4

20,2

21,0

22,0

Nước lợ - Brackish water

-

-

-

-

-

Nước mặn - Salty water

-

-

-

-

-