Diện
tích nuôi trồng thủy sản phân theo huyện/thành phố
thuộc tỉnh
Area of aquaculture by district
|
2010 |
2016 |
2017 |
2018 |
Sơ bộ |
|
Ha |
||||
TỔNG SỐ - TOTAL |
6.989,9 |
6.866,4 |
6.915,8 |
6.951,2 |
6.815,3 |
1. Thành phố
Vĩnh Yên - Vinh Yen city |
542,2 |
393,5 |
404,1 |
397,5 |
308,0 |
2. Thành phố
Phúc Yên - Phuc Yen city |
291,0 |
283,1 |
271,9 |
283,7 |
333,0 |
3. Huyện
Lập Thạch - Lap Thach district |
792,5 |
798,3 |
812,0 |
812,5 |
812,4 |
4. Huyện
Tam Dương - Tam Duong district |
215,8 |
277,1 |
291,3 |
295,3 |
296,6 |
5. Huyện Tam Đảo
- Tam Dao district |
80,6 |
56,4 |
56,2 |
55,8 |
54,5 |
6. Huyện
Bình Xuyên - Binh Xuyen district |
1.175,0 |
1.106,6 |
1.055,6 |
967,5 |
860,5 |
7. Huyện
Yên Lạc - Yen Lac district |
1.335,7 |
1.460,2 |
1.476,0 |
1.549,7 |
1.557,4 |
8. Huyện
Vĩnh Tường - Vinh Tuong district |
1.607,0 |
1.587,4 |
1.635,4 |
1.660,9 |
1.680,2 |
9. Huyện
Sông Lô - Song Lo district |
950,1 |
903,8 |
913,3 |
928,2 |
912,7 |
|
Chỉ số phát triển (Năm
trước = 100) - % |
||||
TỔNG SỐ - TOTAL |
99,35 |
100,24 |
100,29 |
98,62 |
98,04 |
1. Thành phố
Vĩnh Yên - Vinh Yen city |
93,69 |
73,15 |
101,71 |
92,98 |
77,48 |
2. Thành phố
Phúc Yên - Phuc Yen city |
90,65 |
108,82 |
96,90 |
93,25 |
117,38 |
3. Huyện
Lập Thạch - Lap Thach district |
100,47 |
101,67 |
100,41 |
98,25 |
99,99 |
4. Huyện
Tam Dương - Tam Duong district |
96,08 |
117,67 |
93,89 |
92,92 |
100,43 |
5. Huyện Tam Đảo
- Tam Dao district |
100,00 |
93,59 |
108,37 |
98,95 |
97,67 |
6. Huyện
Bình Xuyên - Binh Xuyen district |
98,62 |
106,22 |
97,07 |
99,14 |
88,94 |
7. Huyện
Yên Lạc - Yen Lac district |
102,79 |
102,52 |
103,89 |
103,84 |
100,94 |
8. Huyện
Vĩnh Tường - Vinh Tuong district |
100,36 |
99,15 |
101,00 |
99,47 |
101,16 |
9. Huyện
Sông Lô - Song Lo district |
100,01 |
99,97 |
99,97 |
95,14 |
98,33 |