162 |
Area of aquaculture
Đơn vị tính - Unit: Ha
|
2010 |
2016 |
2017 |
2018 |
Sơ bộ |
|
|
|
|
|
|
TỔNG
SỐ - TOTAL |
6.989,9 |
6.866,4 |
6.915,8 |
6.951,2 |
6.815,3 |
Phân theo loại thủy sản |
|
|
|
|
|
Cá - Fish |
6.987,2 |
6.863,9 |
6.913,2 |
6.948,8 |
6.812,2 |
Tôm - Shrimp |
- |
- |
- |
- |
- |
Thủy sản khác - Other aquatic |
2,7 |
2,5 |
2,6 |
2,4 |
3,1 |
Phân theo phương thức nuôi |
|
|
|
|
|
Diện tích nuôi thâm canh, bán thâm canh |
- |
3323,8 |
3.401,7 |
3.543,6 |
3.574,6 |
Diện tích nuôi quảng canh |
6.989,9 |
3.542,6 |
3.514,1 |
3.407,6 |
3.240,7 |
Phân theo loại nước nuôi |
|
|
|
|
|
Diện tích nước ngọt |
6.989,9 |
6.866,4 |
6.915,8 |
6.951,2 |
6.815,3 |
Diện tích nước lợ |
- |
- |
- |
- |
- |
Diện tích nước mặn |
- |
- |
- |
- |
- |