161

Sản lượng gỗ phân theo thành phần kinh tế

Gross output of wood by types of ownership

 

2010

2016

2017

2018

Sơ bộ
Prel.
 
2019

 

M3

TỔNG SỐ - TOTAL

32.568,1

37.551,9

38.565,0

39.450,0

41.012,0

Kinh tế Nhà nước - State

8.760,6

10.125,0

10.438,0

11.247,0

9.194,0

Kinh tế Ngoài Nhà nước - Non-State

23.807,5

27.426,9

28.127,0

28.203,0

31.818,0

    Tập thể - Collective

-

-

-

-

-

    Cá thể - Private

23.807,5

27.426,9

28.127,0

28.203,0

31.818,0

    Tư nhân - Household

-

-

-

-

-

Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign invested sector

-

-

-

-

-

 

Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
Index (Previous year = 100) - %

TỔNG SỐ - TOTAL

-

115,30

102,70

102,29

103,96

Kinh tế Nhà nước - State

-

115,57

103,09

107,75

81,75

Kinh tế Ngoài Nhà nước - Non-State

-

115,20

102,55

100,27

112,82

    Tập thể - Collective

-

-

-

-

-

    Cá thể - Private

-

115,20

102,55

100,27

112,82

    Tư nhân - Household

-

-

-

-

-

Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign invested sector

-

-

-

-

-