Sản
lượng gỗ phân theo thành phần kinh tế 
Gross output of wood by types of
ownership
|  | 2010 | 2016 | 2017 | 2018 | Sơ bộ | 
|  | M3 | ||||
| TỔNG SỐ -
  TOTAL | 32.568,1 | 37.551,9 | 38.565,0 | 39.450,0 | 41.012,0 | 
| Kinh tế Nhà
  nước - State | 8.760,6 | 10.125,0 | 10.438,0 | 11.247,0 | 9.194,0 | 
| Kinh tế Ngoài
  Nhà nước - Non-State | 23.807,5 | 27.426,9 | 28.127,0 | 28.203,0 | 31.818,0 | 
|     Tập thể - Collective | - | - | - | - | - | 
|     Cá thể - Private | 23.807,5 | 27.426,9 | 28.127,0 | 28.203,0 | 31.818,0 | 
|     Tư nhân - Household | - | - | - | - | - | 
| Khu vực có vốn
  đầu tư nước ngoài  | - | - | - | - | - | 
|  | Chỉ số phát triển
  (Năm trước = 100) - % | ||||
| TỔNG SỐ -
  TOTAL | - | 115,30 | 102,70 | 102,29 | 103,96 | 
| Kinh tế Nhà
  nước - State | - | 115,57 | 103,09 | 107,75 | 81,75 | 
| Kinh tế Ngoài
  Nhà nước - Non-State | - | 115,20 | 102,55 | 100,27 | 112,82 | 
|     Tập thể - Collective | - | - | - | - | - | 
|     Cá thể - Private | - | 115,20 | 102,55 | 100,27 | 112,82 | 
|     Tư nhân - Household | - | - | - | - | - | 
| Khu vực có vốn
  đầu tư nước ngoài  | - | - | - | - | - |