160

Sản lượng gỗ và lâm sản ngoài gỗ phân theo loại lâm sản

Gross output of wood and non-timber products by types of forest products

 

 

Đơn vị tính
Unit

2010

2016

2017

2018

Sơ bộ
Prel.
 
2019

Gỗ - Wood

M3

32.568,1

37.551,9

38.565,0

39.450,0

41.012,0

Chia ra - Of which:

 

 

 

 

 

 

 - Gỗ rừng tự nhiên

"

-

-

-

-

-

 - Gỗ rừng trồng

"

32.568,1

37.551,9

38.565,0

39.450,0

41.012,0

Trong tổng số - In which:

 

 

 

 

 

 

Gỗ nguyên liệu giấy
Wood pulp

"

8.510,0

9.800,0

10.100,0

10.120,0

10.110,0

Củi - Firewood

Ste.

48.350,6

49.260,7

50.918,9

51.520,6

52.610,0

Tre - Bamboo

1.000 cây Thous.trees

890,0

785,2

775,7

762,4

768,3

Song mây - Rattan

Tấn - Ton

55,0

44,8

42,9

43,1

42,1

Lá cọ
Palm leaf

1.000 lá
Thous. leaves

410,0

325,5

309,7

304,1

294,5

Măng tươi - Fresh asparagus

Tấn - Ton

162,3

128,4

124,8

123,2

122,7