Sản lượng gỗ và lâm sản ngoài
gỗ phân theo loại lâm sản 
Gross output of wood and
non-timber products by types of forest products
|  | Đơn vị
  tính | 2010 | 2016 | 2017 | 2018 | Sơ bộ | 
| Gỗ - Wood | M3 | 32.568,1 | 37.551,9 | 38.565,0 | 39.450,0 | 41.012,0 | 
| Chia ra -
  Of which: |  |  |  |  |  |  | 
|  - Gỗ rừng tự nhiên | " | - | - | - | - | - | 
|  - Gỗ rừng trồng | " | 32.568,1 | 37.551,9 | 38.565,0 | 39.450,0 | 41.012,0 | 
| Trong tổng
  số - In which: |  |  |  |  |  |  | 
| Gỗ nguyên
  liệu giấy | " | 8.510,0 | 9.800,0 | 10.100,0 | 10.120,0 | 10.110,0 | 
| Củi - Firewood | Ste. | 48.350,6 | 49.260,7 | 50.918,9 | 51.520,6 | 52.610,0 | 
| Tre -
  Bamboo | 1.000 cây Thous.trees | 890,0 | 785,2 | 775,7 | 762,4 | 768,3 | 
| Song mây - Rattan | Tấn - Ton | 55,0 | 44,8 | 42,9 | 43,1 | 42,1 | 
| Lá cọ  | 1.000 lá | 410,0 | 325,5 | 309,7 | 304,1 | 294,5 | 
| Măng tươi - Fresh asparagus | Tấn - Ton | 162,3 | 128,4 | 124,8 | 123,2 | 122,7 |