159

Diện tích rừng trồng mới tập trung phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh

Area of concentrated planted forest by district

 

 

2010

2016

2017

2018

Sơ bộ
Prel.
 
2019

 

Ha

TỔNG SỐ - TOTAL

671

640,8

678,5

693,9

706

1. Thành phố Vĩnh Yên - Vinh Yen city

...

...

...

...

...

2. Thành phố Phúc Yên - Phuc Yen city

...

...

156,7

136,1

180

3. Huyện Lập Thạch - Lap Thach district

...

...

328,9

310,4

267,6

4. Huyện Tam Dương - Tam Duong district

...

...

9,8

5

12

5. Huyện Tam Đảo - Tam Dao district

...

...

28,6

88,8

31,9

6. Huyện Bình Xuyên - Binh Xuyen district

...

...

45

63,2

40,3

7. Huyện Yên Lạc - Yen Lac district

...

...

...

...

...

8. Huyện Vĩnh Tường - Vinh Tuong district

...

...

...

...

...

9. Huyện Sông Lô - Song Lo district

...

...

109,5

90,4

174,2

 

Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
Index (Previous year = 100) - %

TỔNG SỐ - TOTAL

103,54

101,39

105,88

102,27

101,74

1. Thành phố Vĩnh Yên - Vinh Yen city

...

...

...

...

...

2. Thành phố Phúc Yên - Phuc Yen city

...

...

...

86,85

132,26

3. Huyện Lập Thạch - Lap Thach district

...

...

...

94,38

86,21

4. Huyện Tam Dương - Tam Duong district

...

...

...

51,02

240,00

5. Huyện Tam Đảo - Tam Dao district

...

...

...

310,49

35,92

6. Huyện Bình Xuyên - Binh Xuyen district

...

...

...

140,44

63,77

7. Huyện Yên Lạc - Yen Lac district

...

...

...

...

...

8. Huyện Vĩnh Tường - Vinh Tuong district

...

...

...

...

...

9. Huyện Sông Lô - Song Lo district

...

...

...

82,56

192,70