Diện
tích rừng trồng mới tập trung phân theo huyện/thành
phố thuộc tỉnh 
Area of concentrated planted
forest by district
|  | 2010 | 2016 | 2017 | 2018 | Sơ bộ | 
|  | Ha | ||||
| TỔNG SỐ - TOTAL | 671 | 640,8 | 678,5 | 693,9 | 706 | 
| 1. Thành phố
  Vĩnh Yên - Vinh Yen city | ... | ... | ... | ... | ... | 
| 2. Thành phố
  Phúc Yên - Phuc Yen city | ... | ... | 156,7 | 136,1 | 180 | 
| 3. Huyện
  Lập Thạch - Lap Thach district | ... | ... | 328,9 | 310,4 | 267,6 | 
| 4. Huyện
  Tam Dương - Tam Duong district | ... | ... | 9,8 | 5 | 12 | 
| 5. Huyện Tam Đảo
  - Tam Dao district | ... | ... | 28,6 | 88,8 | 31,9 | 
| 6. Huyện
  Bình Xuyên - Binh Xuyen district | ... | ... | 45 | 63,2 | 40,3 | 
| 7. Huyện
  Yên Lạc - Yen Lac district | ... | ... | ... | ... | ... | 
| 8. Huyện
  Vĩnh Tường - Vinh Tuong district | ... | ... | ... | ... | ... | 
| 9. Huyện
  Sông Lô - Song Lo district | ... | ... | 109,5 | 90,4 | 174,2 | 
|  | Chỉ số phát triển (Năm
  trước = 100) - %  | ||||
| TỔNG SỐ - TOTAL | 103,54 | 101,39 | 105,88 | 102,27 | 101,74 | 
| 1. Thành phố
  Vĩnh Yên - Vinh Yen city | ... | ... | ... | ... | ... | 
| 2. Thành phố
  Phúc Yên - Phuc Yen city | ... | ... | ... | 86,85 | 132,26 | 
| 3. Huyện
  Lập Thạch - Lap Thach district | ... | ... | ... | 94,38 | 86,21 | 
| 4. Huyện
  Tam Dương - Tam Duong district | ... | ... | ... | 51,02 | 240,00 | 
| 5. Huyện Tam Đảo
  - Tam Dao district | ... | ... | ... | 310,49 | 35,92 | 
| 6. Huyện
  Bình Xuyên - Binh Xuyen district | ... | ... | ... | 140,44 | 63,77 | 
| 7. Huyện
  Yên Lạc - Yen Lac district | ... | ... | ... | ... | ... | 
| 8. Huyện
  Vĩnh Tường - Vinh Tuong district | ... | ... | ... | ... | ... | 
| 9. Huyện
  Sông Lô - Song Lo district | ... | ... | ... | 82,56 | 192,70 |