Diện
tích rừng trồng mới tập trung phân theo thành phần
kinh tế
Area of concentrated planted forest by types of
ownership
|
Tổng số |
Chia ra - Of which |
||
|
Nhà nước |
Ngoài Nhà nước Non-State |
Khu vực có vốn |
|
|
|
|
|
|
|
Ha |
|||
2010 |
671,0 |
190,6 |
480,4 |
- |
2016 |
640,8 |
168,6 |
472,2 |
- |
2017 |
678,5 |
185,8 |
492,7 |
- |
2018 |
693,9 |
215,4 |
478,5 |
- |
Sơ bộ - Prel. 2019 |
706,0 |
203,1 |
502,9 |
- |
|
|
|
|
|
|
Chỉ số phát triển (Năm
trước = 100) - % |
|||
2010 |
103,54 |
104,73 |
103,09 |
- |
2016 |
95,50 |
88,46 |
98,29 |
- |
2017 |
105,88 |
110,20 |
104,34 |
- |
2018 |
102,27 |
115,93 |
97,12 |
- |
Sơ bộ - Prel. 2019 |
101,74 |
94,29 |
105,10 |
- |