158

Diện tích rừng trồng mới tập trung phân theo thành phần kinh tế

Area of concentrated planted forest by types of ownership

 

 

Tổng số
Total

Chia ra - Of which

 

Nhà nước
State

Ngoài Nhà nước Non-State

Khu vực có vốn
đầu tư nước ngoài
Foreign investment sector

 

 

 

 

 

 

Ha

2010

671,0

190,6

480,4

-

2016

640,8

168,6

472,2

-

2017

678,5

185,8

492,7

-

2018

693,9

215,4

478,5

-

Sơ bộ - Prel. 2019

706,0

203,1

502,9

-

 

 

 

 

 

 

Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
Index (Previous year = 100) - %

2010

103,54

104,73

103,09

-

2016

95,50

88,46

98,29

-

2017

105,88

110,20

104,34

-

2018

102,27

115,93

97,12

-

Sơ bộ - Prel. 2019

101,74

94,29

105,10

-