157 |
Diện tích rừng trồng mới tập
trung phân theo loại rừng
Area of concentrated
planted forest by types of forest
|
Tổng số |
Chia ra - Of which |
||
|
Rừng sản xuất Production forest |
Rừng phòng hộ Protection forest |
Rừng đặc dụng Specialized forest |
|
|
|
|
|
|
|
Ha |
|||
2010 |
671,0 |
626,0 |
20,0 |
25,0 |
2016 |
640,8 |
608,0 |
3,8 |
29,0 |
2017 |
678,5 |
622,8 |
26,8 |
28,9 |
2018 |
693,9 |
659,9 |
14,0 |
20,0 |
Sơ bộ - Prel.
2019 |
706,0 |
635,5 |
47,5 |
23,0 |
|
|
|
|
|
|
Chỉ số phát triển (Năm trước =
100) - % |
|||
2010 |
103,54 |
96,81 |
100,00 |
113,64 |
2016 |
95,50 |
97,12 |
19,00 |
116,00 |
2017 |
105,88 |
102,43 |
705,26 |
99,66 |
2018 |
102,27 |
105,96 |
52,24 |
69,20 |
Sơ bộ - Prel.
2019 |
101,74 |
96,30 |
339,29 |
115,00 |