Sản
lượng thịt lợn hơi xuất chuồng phân
theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Living weight of pig by district
ĐVT: Tấn - Unit: Ton
|
2010 |
2016 |
2017 |
2018 |
Sơ bộ |
TỔNG SỐ - TOTAL |
63.742,0 |
87.737,0 |
89.327,2 |
91.567,3 |
76.802,8 |
1. Thành phố Vĩnh Yên |
3610,6 |
2058,6 |
1547,3 |
1.677,2 |
1.199,4 |
2. Thành phố Phúc Yên |
2.534,0 |
3.627,2 |
3.864,8 |
3.643,1 |
2.752,0 |
3. Huyện Lập Thạch |
9.056,4 |
14.317,8 |
14.416,1 |
14.117,9 |
14.047,4 |
4. Huyện Tam Dương |
8.346,9 |
12.248,0 |
13.575,5 |
14.069,3 |
12.381,3 |
5. Huyện Tam
Đảo |
8.578,6 |
9.669,6 |
10.789,8 |
10.602,1 |
9.699,0 |
6. Huyện Bình Xuyên |
6.938,8 |
8.845,4 |
7.610,0 |
8.034,4 |
5.810,6 |
7. Huyện Yên Lạc |
7.392,0 |
12.784,9 |
12.861,5 |
14.137,3 |
10.424,5 |
8. Huyện Vĩnh Tường |
11.838,6 |
14.230,1 |
14.080,1 |
13.995,5 |
9.592,8 |
9. Huyện Sông Lô |
5.446,1 |
9.955,4 |
10.582,1 |
11.290,5 |
10.895,8 |