155

Sản lượng thịt bò hơi xuất chuồng phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh

Living weight of cattle by district

ĐVT: Tấn - Unit: Ton

 

2010

2016

2017

2018

Sơ bộ
Prel.
 
2019

TỔNG SỐ - TOTAL

4.684,0

5.445,0

5.998,0

6.008,9

5.870,1

1. Thành phố Vĩnh Yên
Vinh Yen city

182,1

56,3

62

70,8

68,1

2. Thành phố Phúc Yên
Phuc Yen city

137,3

118,2

160,0

154,2

147,7

3. Huyện Lập Thạch
Lap Thach district

954,7

1.238,2

1.280,0

1.351,7

1.370,1

4. Huyện Tam Dương
Tam Duong district

155,1

353,4

429,0

446,0

429,8

5. Huyện Tam Đảo
Tam Dao district

565,0

425,0

502,0

503,0

477,3

6. Huyện Bình Xuyên
Binh Xuyen district

546,9

817,2

850,0

876,3

832,8

7. Huyện Yên Lạc
Yen Lac district

760,6

723,0

805,0

641,7

640,0

8. Huyện Vĩnh Tường
Vinh Tuong district

749,8

962,5

1.100,0

1.130,0

1.068,9

9. Huyện Sông Lô
Song Lo district

632,5

751,2

810,0

835,2

835,4