Số
lượng dê phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh 
ĐVT: Con - Unit: Head
|  | 2010 | 2016 | 2017 | 2018 | Sơ
  bộ | 
| TỔNG SỐ - TOTAL  | 2.690 | 1.891 | 2.652 | 2.370 | 1.987 | 
| 1. Thành phố Vĩnh Yên | 10 | 30 | 110 | - | 7 | 
| 2. Thành phố Phúc Yên | 1.180 | 160 | 202 | 314 | 70 | 
| 3. Huyện Lập Thạch | 530 | 377 | 256 | 269 | 413 | 
| 4. Huyện Tam Dương | - | 8 | 159 | 88 | 145 | 
| 5. Huyện Tam
  Đảo | 480 | 187 | 377 | 322 | 320 | 
| 6. Huyện Bình Xuyên | 70 | 225 | 134 | 252 | 137 | 
| 7. Huyện Yên Lạc | - | 114 | 206 | 96 | 75 | 
| 8. Huyện Vĩnh Tường | 10 | 27 | 46 | 27 | - | 
| 9. Huyện Sông Lô | 410 | 763 | 1.162 | 1.002 | 820 |