Số
lượng lợn phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh 
ĐVT: Con – Unit: Head
|  | 2010 | 2016 | 2017 | 2018 | Sơ bộ | 
| TỔNG SỐ - TOTAL  | 548.734 | 688.324 | 643.263 | 636.688 | 383.910 | 
| 1. Thành phố Vĩnh Yên | 27.298 | 9.932 | 9.396 | 8.815 | 4.739 | 
| 2. Thành phố Phúc Yên | 21.700 | 21.524 | 20.077 | 20.667 | 7.622 | 
| 3. Huyện Lập Thạch | 91.452 | 124.161 | 116.028 | 101.142 | 79.199 | 
| 4. Huyện Tam Dương | 71.584 | 99.837 | 99.741 | 105.836 | 76.471 | 
| 5. Huyện Tam
  Đảo | 85.574 | 80.840 | 63.264 | 62.326 | 44.287 | 
| 6. Huyện Bình Xuyên | 59.465 | 49.575 | 51.720 | 52.019 | 23.210 | 
| 7. Huyện Yên Lạc | 46.105 | 89.352 | 84.314 | 89.453 | 50.205 | 
| 8. Huyện Vĩnh Tường | 78.892 | 119.559 | 109.232 | 109.819 | 32.453 | 
| 9. Huyện Sông Lô | 66.664 | 93.544 | 89.491 | 86.611 | 65.724 |