Số
lượng bò phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh 
ĐVT: Con – Unit: Head
|  | 2010 | 2016 | 2017 | 2018 | Sơ bộ | 
| TỔNG SỐ - TOTAL  | 138.697 | 112.424 | 116.501 | 108.184 | 104.147 | 
| 1. Thành phố Vĩnh Yên | 3179 | 2020 | 1926 | 1543 | 796 | 
| 2. Thành phố Phúc Yên | 4.393 | 3.365 | 3.346 | 2.821 | 2.422 | 
| 3. Huyện Lập Thạch | 30.663 | 21.431 | 22.661 | 22.590 | 23.044 | 
| 4. Huyện Tam Dương | 17.947 | 12.996 | 14.791 | 14.276 | 13.730 | 
| 5. Huyện Tam
  Đảo | 15.261 | 11.532 | 11.115 | 9.750 | 8.530 | 
| 6. Huyện Bình Xuyên | 12.617 | 9.226 | 9.405 | 5.898 | 5.241 | 
| 7. Huyện Yên Lạc | 12.180 | 8.840 | 8.883 | 9.341 | 8.728 | 
| 8. Huyện Vĩnh Tường | 23.211 | 25.548 | 27.049 | 25.768 | 25.278 | 
| 9. Huyện Sông Lô | 19.246 | 17.466 | 17.325 | 16.197 | 16.378 |