149

Số lượng bò phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh

Number of cattles by district

ĐVT: Con – Unit: Head

 

2010

2016

2017

2018

Sơ bộ
Prel.
 
2019

TỔNG SỐ - TOTAL

138.697

112.424

116.501

108.184

104.147

1. Thành phố Vĩnh Yên
Vinh Yen city

3179

2020

1926

1543

796

2. Thành phố Phúc Yên
Phuc Yen city

4.393

3.365

3.346

2.821

2.422

3. Huyện Lập Thạch
Lap Thach district

30.663

21.431

22.661

22.590

23.044

4. Huyện Tam Dương
Tam Duong district

17.947

12.996

14.791

14.276

13.730

5. Huyện Tam Đảo
Tam Dao district

15.261

11.532

11.115

9.750

8.530

6. Huyện Bình Xuyên
Binh Xuyen district

12.617

9.226

9.405

5.898

5.241

7. Huyện Yên Lạc
Yen Lac district

12.180

8.840

8.883

9.341

8.728

8. Huyện Vĩnh Tường
Vinh Tuong district

23.211

25.548

27.049

25.768

25.278

9. Huyện Sông Lô
Song Lo district

19.246

17.466

17.325

16.197

16.378