Số
lượng trâu phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh 
Number of buffaloes by district
ĐVT: Con – Unit: Head
|  | 2010 | 2016 | 2017 | 2018 | Sơ bộ | 
| TỔNG SỐ - TOTAL  | 26.962 | 20.075 | 18.904 | 18.142 | 17.581 | 
| 1. Thành phố Vĩnh Yên | 329 | 198 | 185 | 196 | 198 | 
| 2. Thành phố Phúc Yên | 2.287 | 1.530 | 1.351 | 1.382 | 1.130 | 
| 3. Huyện Lập Thạch | 6.031 | 4.787 | 4.839 | 4.986 | 4.912 | 
| 4. Huyện Tam Dương | 3.779 | 1.877 | 1.604 | 1.631 | 1.552 | 
| 5. Huyện Tam
  Đảo | 5.152 | 4.048 | 3.715 | 2.984 | 2.718 | 
| 6. Huyện Bình Xuyên | 2.426 | 2.230 | 1.931 | 1.616 | 1.410 | 
| 7. Huyện Yên Lạc | 387 | 161 | 182 | 653 | 816 | 
| 8. Huyện Vĩnh Tường | 2.239 | 1.643 | 1.550 | 1.403 | 1.655 | 
| 9. Huyện Sông Lô | 4.332 | 3.601 | 3.547 | 3.291 | 3.190 |