147

Chăn nuôi hàng năm

Annual livestock

 

2010

2016

2017

2018

Sơ bộ
Prel.
 
2019

 

 

 

 

 

 

Số lượng (Con) - Number (Head)

 

 

 

 

 

Trâu - Buffaloes

26.962

20.075

18.904

18.142

17.581

Bò - Cattles

138.697

112.424

116.501

108.184

104.147

Lợn - Pig

548.734

688.324

643.263

636.688

383.910

Ngựa - Horse

170

30

63

63

27

Dê - Goat

2.690

1.891

2.652

2.370

1.987

Cừu - Sheep

 -

 -

 -

-

-

Gia cầm (Nghìn con)
Poultry (Thous. Heads)

7.337,4

9.750,8

9.923,5

11.021,2

11.284,8

Trong đó – Of which:

 

 

 

 

 

Gà – Chicken

6.258,6

8.403,5

8.614,6

9.471,3

9.798,1

Vịt, ngan, ngỗng
Duck, swan, goose

1.078,8

1.347,3

1.309,0

1.549,9

1.486,7

Sản lượng (Tấn) – Output (Ton)

 

 

 

 

 

Thịt trâu hơi xuất chuồng
Living weight of buffaloes

1.600,8

1.654,6

1.688,6

1.566,5

1.485,9

Thịt bò hơi xuất chuồng
Living weight of cattle

4.684,0

5.445,0

5.998,0

6.008,9

5.870,1

Thịt lợn hơi xuất chuồng
Living weight of pig

63.742,0

87.737,0

89.327,2

91.567,3

76.802,8

Thịt gia cầm giết bán
Living weight of livestock

20.034,8

27.643,8

29.458,8

31.556,2

33.733,6

Trong đó: Thịt gà
Of which: Chicken

17.809,0

24.731,2

26.412,2

28.539,7

30.579,2

Trứng (Nghìn quả)
Eggs (Thous. Pieces)

221.647,4

435.770,1

458.254,0

490.061,7

535.088,2

Sữa tươi (Nghìn lít)
Fresh milk (Thous.litres)

3.395,0

15.686,4

16.938,7

23.998,8

30.910,0

Mật ong (Nghìn kg)
Honey (Thous.kg)

73,2

45,0

64,9

68,0

81,6

Kén tằm (Kg)
Silkworm cocoon (Kg)

156,7

290,0

295,0

16,0

13,2