Diện
tích cho sản phẩm chuối phân theo huyện/thành phố
thuộc tỉnh 
Area having products of banana by
district 
Đơn vị tính - Unit: Ha
|  | 2010 | 2016 | 2017 | 2018 | Sơ
  bộ | 
| TỔNG SỐ - TOTAL  | 1.450,0 | 1.775,1 | 1.790,6 | 1.793,7 | 1.716,8 | 
| 1. Thành phố Vĩnh Yên | 39,7 | 37,0 | 43,6 | 41,9 | 42,4 | 
| 2. Thành phố Phúc Yên | 60,8 | 163,9 | 132,7 | 122,1 | 123,6 | 
| 3. Huyện Lập Thạch | 207,1 | 254,8 | 315,1 | 333,9 | 310,7 | 
| 4. Huyện Tam Dương | 99,4 | 121,1 | 129,6 | 130,0 | 117,5 | 
| 5. Huyện Tam
  Đảo | 37,5 | 78,5 | 74,5 | 69,5 | 70,8 | 
| 6. Huyện Bình Xuyên | 172,7 | 245,7 | 238,5 | 230,0 | 235,5 | 
| 7. Huyện Yên Lạc | 211,3 | 183,4 | 186,1 | 213,7 | 170,6 | 
| 8. Huyện Vĩnh Tường | 247,0 | 261,2 | 249,6 | 230,3 | 233,1 | 
| 9. Huyện Sông Lô | 374,5 | 429,5 | 420,9 | 422,3 | 412,6 |