Diện
tích trồng cây chuối phân theo huyện/thành phố thuộc
tỉnh
Planted area of banana by
district
Đơn vị tính - Unit: Ha
|
2010 |
2016 |
2017 |
2018 |
Sơ
bộ |
TỔNG SỐ - TOTAL |
1.570,3 |
1.838,4 |
1.802,5 |
1.805,1 |
1.827,1 |
1. Thành phố Vĩnh Yên |
45,0 |
43,6 |
44,1 |
41,9 |
42,4 |
2. Thành phố Phúc Yên |
62,0 |
166,8 |
133,0 |
122,1 |
123,6 |
3. Huyện Lập Thạch |
241,7 |
269,3 |
321,2 |
335,2 |
339,3 |
4. Huyện Tam Dương |
104,0 |
125,1 |
131,7 |
134,2 |
135,8 |
5. Huyện Tam
Đảo |
55,5 |
82,5 |
74,6 |
69,9 |
70,8 |
6. Huyện Bình Xuyên |
204,3 |
251,7 |
239,3 |
232,7 |
235,5 |
7. Huyện Yên Lạc |
223,6 |
185,6 |
187,3 |
214,9 |
217,5 |
8. Huyện Vĩnh Tường |
255,7 |
278,0 |
250,1 |
230,3 |
233,1 |
9. Huyện Sông Lô |
378,5 |
435,8 |
421,2 |
423,9 |
429,1 |