| 144 | 
Diện
tích trồng cây ăn quả phân theo huyện/thành phố
thuộc tỉnh 
Planted area of fruit farming by
district
Đơn vị tính - Unit: Ha
|  | 2010 | 2016 | 2017 | 2018 | Sơ
  bộ | 
| TỔNG SỐ - TOTAL  | 7.737,3 | 7.810,7 | 7.773,2 | 7.764,7 | 7.796,5 | 
| 1. Thành phố Vĩnh Yên | 200,1 | 185,3 | 185,5 | 181,8 | 175,9 | 
| 2. Thành phố Phúc Yên | 756,5 | 779,2 | 795,7 | 798,4 | 797,9 | 
| 3. Huyện Lập Thạch | 1.704,5 | 1.776,1 | 1.819,2 | 1.829,2 | 1.845,8 | 
| 4. Huyện Tam Dương | 1.147,3 | 1.072,5 | 1.059,9 | 1.073,1 | 1.044,2 | 
| 5. Huyện Tam
  Đảo | 1.014,5 | 953,7 | 841,1 | 810,8 | 840,6 | 
| 6. Huyện Bình Xuyên | 653,0 | 688,7 | 640,7 | 629,2 | 617,9 | 
| 7. Huyện Yên Lạc | 385,0 | 481,7 | 533,8 | 560,1 | 574,3 | 
| 8. Huyện Vĩnh Tường | 430,7 | 474,8 | 491,0 | 478,0 | 489,4 | 
| 9. Huyện Sông Lô | 1.445,7 | 1.398,7 | 1.406,3 | 1.404,1 | 1.410,6 |