| 141 | 
Diện tích trồng cây xoài phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh 
Planted area of mango by district 
Đơn vị tính - Unit: Ha
|  | 2010 | 2016 | 2017 | 2018 | Sơ bộ | 
| TỔNG SỐ - TOTAL  | 716,0 | 745,7 | 751,8 | 735,3 | 724,1 | 
| 1. Thành phố Vĩnh Yên | 24,1 | 23,0 | 23,6 | 24,1 | 23,7 | 
| 2. Thành phố Phúc Yên | 89,9 | 95,7 | 92,8 | 88,9 | 87,6 | 
| 3. Huyện Lập Thạch | 156,9 | 152,9 | 156,9 | 156,9 | 154,5 | 
| 4. Huyện Tam Dương | 111,6 | 113,6 | 114,6 | 112,4 | 110,7 | 
| 5. Huyện Tam
  Đảo | 123,9 | 102 | 87,8 | 82,1 | 80,9 | 
| 6. Huyện Bình Xuyên | 57,2 | 68,2 | 56,2 | 51,8 | 51,0 | 
| 7. Huyện Yên Lạc | 9,7 | 36,1 | 55,1 | 55,6 | 54,7 | 
| 8. Huyện Vĩnh Tường | 17,7 | 36,6 | 46,0 | 45,1 | 44,4 | 
| 9. Huyện Sông Lô | 125,0 | 117,6 | 118,8 | 118,6 | 116,8 |