140

Diện tích cho sản phẩm và sản lượng một số cây lâu năm

Area having products and production of some perennial crops

 

 

2010

2016

2017

2018

Sơ bộ
Prel.
 
2019

Diện tích cho sản phẩm (Ha) 
Area having products (Ha)

 

 

 

 

 

Cây ăn quả - Fruit crops

 

 

 

 

 

Nho - Grape

0,9

0,3

0,6

0,6

0,7

Xoài - Mango

624,1

717,6

704,9

693,9

709,6

Cam - Organe

177,2

79,7

84,1

85,2

96,2

Táo - Apple

75,4

73

75,6

79,5

95,9

Nhãn - Longan

746,9

725,5

697

687,5

664,7

Vải, chôm chôm - Litchi, rambutan

2.222,0

1.963,1

1.852,6

1.830,0

1.821,1

Cây công nghiệp lâu năm
Perennial industry crops

 

 

 

 

 

Cây lấy quả chứa dầu
Oil bearing fruit tree

31,4

18,9

17,5

15,8

16,1

Chè - Tea

290,5

268,9

249,3

240,4

158,4

Sản lượng (Tấn)
Production (Ton)

 

 

 

 

 

Cây ăn quả - Fruit crops

 

 

 

 

 

Nho - Grape

3,2

0,7

1,1

1,4

1,1

Xoài - Mango

3.767,4

4.907,1

5.991,5

6.745,2

6.397,6

Cam - Organe

1.503,7

548,4

820,8

844,2

859,3

Táo - Apple

1.011,5

1.047,4

1.089,1

1.136,3

1.154,0

Nhãn - Longan

5.585,0

5.511,3

5.171,3

5.859,3

5.537,0

Vải, chôm chôm - Litchi, rambutan

15.246,0

12.730,6

9.318,2

10.108,5

9.135,2

Cây công nghiệp lâu năm
Perennial industry crops

 

 

 

 

 

Cây lấy quả chứa dầu
Oil bearing fruit tree

412,2

282,2

267,2

241,1

230,2

Chè - Tea

656,2

875,6

1.273,7

1.236,2

1.044,2