Diện
tích cho sản phẩm và sản lượng một số
cây lâu năm
Area having products and
production of some perennial crops
|
2010 |
2016 |
2017 |
2018 |
Sơ
bộ |
Diện tích cho sản phẩm (Ha) |
|
|
|
|
|
Cây ăn quả - Fruit crops |
|
|
|
|
|
Nho - Grape |
0,9 |
0,3 |
0,6 |
0,6 |
0,7 |
Xoài - Mango |
624,1 |
717,6 |
704,9 |
693,9 |
709,6 |
Cam - Organe |
177,2 |
79,7 |
84,1 |
85,2 |
96,2 |
Táo - Apple |
75,4 |
73 |
75,6 |
79,5 |
95,9 |
Nhãn - Longan |
746,9 |
725,5 |
697 |
687,5 |
664,7 |
Vải, chôm chôm - Litchi, rambutan |
2.222,0 |
1.963,1 |
1.852,6 |
1.830,0 |
1.821,1 |
Cây công nghiệp lâu năm |
|
|
|
|
|
Cây lấy quả chứa dầu |
31,4 |
18,9 |
17,5 |
15,8 |
16,1 |
Chè - Tea |
290,5 |
268,9 |
249,3 |
240,4 |
158,4 |
Sản lượng (Tấn) |
|
|
|
|
|
Cây ăn quả - Fruit crops |
|
|
|
|
|
Nho - Grape |
3,2 |
0,7 |
1,1 |
1,4 |
1,1 |
Xoài - Mango |
3.767,4 |
4.907,1 |
5.991,5 |
6.745,2 |
6.397,6 |
Cam - Organe |
1.503,7 |
548,4 |
820,8 |
844,2 |
859,3 |
Táo - Apple |
1.011,5 |
1.047,4 |
1.089,1 |
1.136,3 |
1.154,0 |
Nhãn - Longan |
5.585,0 |
5.511,3 |
5.171,3 |
5.859,3 |
5.537,0 |
Vải, chôm chôm - Litchi, rambutan |
15.246,0 |
12.730,6 |
9.318,2 |
10.108,5 |
9.135,2 |
Cây công nghiệp lâu năm |
|
|
|
|
|
Cây lấy quả chứa dầu |
412,2 |
282,2 |
267,2 |
241,1 |
230,2 |
Chè - Tea |
656,2 |
875,6 |
1.273,7 |
1.236,2 |
1.044,2 |