Diện
tích cây lạc phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh 
Planted area of peanut by
district
Đơn vị tính - Unit: Ha
|  | 2010 | 2016 | 2017 | 2018 | Sơ
  bộ | 
| TỔNG SỐ - TOTAL  | 3.603,5 | 2.814,7 | 2.423,2 | 2.411,0 | 2.396,4 | 
| 1. Thành phố Vĩnh Yên | 98,8 | 39,0 | 26,9 | 18,8 | 35,7 | 
| 2. Thành phố Phúc Yên | 131,6 | 92,7 | 68,8 | 77,0 | 56,0 | 
| 3. Huyện Lập Thạch | 1.171,6 | 1.020,2 | 869,9 | 865,4 | 838,3 | 
| 4. Huyện Tam Dương | 276,4 | 174,7 | 161,6 | 172,3 | 172,6 | 
| 5. Huyện Tam
  Đảo | 261,6 | 207,3 | 176,3 | 164,9 | 151,7 | 
| 6. Huyện Bình Xuyên | 231,3 | 159,2 | 155,1 | 116,6 | 113,8 | 
| 7. Huyện Yên Lạc | 367,4 | 286,3 | 229,8 | 248,8 | 245,6 | 
| 8. Huyện Vĩnh Tường | 346,9 | 191,5 | 125,3 | 104,2 | 132,4 | 
| 9. Huyện Sông Lô | 717,9 | 643,8 | 609,5 | 643,0 | 650,3 |