Diện
tích cây hàng năm phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Planted area of some annual crops
by district
Đơn vị tính - Unit: Ha
|
2010 |
2016 |
2017 |
2018 |
Sơ
bộ |
TỔNG SỐ - TOTAL |
100.718,1 |
95.932,5 |
93.563,2 |
90.924,1 |
86.692,2 |
1. Thành phố Vĩnh Yên |
3.486,4 |
3.296,1 |
3.132,7 |
3.021,4 |
2.886,6 |
2. Thành phố Phúc Yên |
5.118,5 |
5.334,5 |
5.569,1 |
5.550,5 |
5.412,2 |
3. Huyện Lập Thạch |
13.255,1 |
13.832,9 |
13.506,1 |
13.146,7 |
12.280,4 |
4. Huyện Tam Dương |
10.569,9 |
10.361,7 |
10.229,1 |
10.422,6 |
9.985,4 |
5. Huyện Tam
Đảo |
8.396,1 |
8.043,8 |
7.599,0 |
7.679,0 |
7.619,0 |
6. Huyện Bình Xuyên |
11.483,5 |
10.482,2 |
10.272,5 |
9.691,2 |
9.014,3 |
7. Huyện Yên Lạc |
16.455,2 |
15.079,3 |
14.592,4 |
14.004,5 |
13.509,7 |
8. Huyện Vĩnh Tường |
22.065,9 |
19.585,9 |
18.988,2 |
17.480,1 |
16.031,6 |
9. Huyện Sông Lô |
9.887,5 |
9.916,1 |
9.674,0 |
9.928,1 |
9.953,0 |