136

Diện tích cây hàng năm phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh

Planted area of some annual crops by district

Đơn vị tính - Unit: Ha

 

2010

2016

2017

2018

Sơ bộ
Prel.
 
2019

TỔNG SỐ - TOTAL

100.718,1

95.932,5

93.563,2

90.924,1

86.692,2

1. Thành phố Vĩnh Yên
Vinh Yen city

3.486,4

3.296,1

3.132,7

3.021,4

2.886,6

2. Thành phố Phúc Yên
Phuc Yen city

5.118,5

5.334,5

5.569,1

5.550,5

5.412,2

3. Huyện Lập Thạch
Lap Thach district

13.255,1

13.832,9

13.506,1

13.146,7

12.280,4

4. Huyện Tam Dương
Tam Duong district

10.569,9

10.361,7

10.229,1

10.422,6

9.985,4

5. Huyện Tam Đảo
Tam Dao district

8.396,1

8.043,8

7.599,0

7.679,0

7.619,0

6. Huyện Bình Xuyên
Binh Xuyen district

11.483,5

10.482,2

10.272,5

9.691,2

9.014,3

7. Huyện Yên Lạc
Yen Lac district

16.455,2

15.079,3

14.592,4

14.004,5

13.509,7

8. Huyện Vĩnh Tường
Vinh Tuong district

22.065,9

19.585,9

18.988,2

17.480,1

16.031,6

9. Huyện Sông Lô
Song Lo district

9.887,5

9.916,1

9.674,0

9.928,1

9.953,0