Diện
tích và sản lượng một số cây hàng năm 
Planted area and production of some annual crops
|  | 2010 | 2016 | 2017 | 2018 | Sơ bộ | 
| Diện tích - Area (Ha) |  |  |  |  |  | 
| Mía - Sugar-cane  | 74,9 | 124,2 | 81,8 | 70,4 | 63,4 | 
| Cây có hạt chứa dầu
  - Oil bearing crops | 9.868,3 | 4.867,2 | 3.948,0 | 3.691,6 | 3.568,5 | 
| Rau, đậu các loại, hoa, cây cảnh  | 7.169,3 | 9.365,5 | 9.561,4 | 9.203,2 | 9.509,8 | 
| Rau, đậu các loại -
  Vegetables | 7.064,8 | 9.218,0 | 9.439,9 | 9.094,4 | 9.429,2 | 
| Hoa, cây cảnh  | 104,5 | 147,5 | 121,5 | 108,8 | 80,6 | 
| Cây hàng năm khác - Others
  annual crops | 1.318,6 | 1.883,2 | 2.248,2 | 2.518,4 | 3.482,5 | 
| Sản lượng (Tấn)
   |  |  |  |  |  | 
| Mía - Sugar-cane | 3.997,3 | 7.102,6 | 4.666,7 | 4.049,8 | 3.634,6 | 
| Cây có hạt chứa dầu
  - Oil bearing crops | 17.438,2 | 8.949,5 | 7.576,7 | 7.292,4 | 7.387,1 | 
| Rau, đậu các loại, hoa, cây cảnh  |  |  |  |  |  | 
| Rau, đậu các loại -
  Vegetables | 120.202,2 | 173.921,7 | 194.425,4 | 191.364,5 | 208.021,0 | 
| Hoa, cây cảnh  | - | - | - | - | - | 
| Cây hàng năm khác - Others
  annual crops | - | 36.199,9 | 61.871,1 | 88.000,5 | 127.955,0 |