Diện
tích sắn phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Planted area of cassava by district
Đơn vị tính - Unit: Ha
|
2010 |
2016 |
2017 |
2018 |
Sơ bộ |
TỔNG SỐ - TOTAL |
2.017,7 |
1.931,2 |
1.781,2 |
1.662,0 |
1.691,5 |
1. Thành phố Vĩnh Yên |
5,0 |
4,1 |
1,5 |
- |
1,5 |
2. Thành phố Phúc Yên |
153,6 |
90,9 |
35,7 |
31,2 |
29,8
|
3. Huyện Lập Thạch |
793,2 |
837,6 |
808,8 |
780,8 |
782,3
|
4. Huyện Tam Dương |
193,7 |
174,2 |
131,0 |
134,1 |
152,3
|
5. Huyện Tam
Đảo |
240,9 |
165,5 |
160,9 |
111,4 |
103,9
|
6. Huyện B́nh Xuyên |
46,5 |
13,0 |
16,9 |
15,7 |
19,6 |
7. Huyện Yên Lạc |
- |
- |
- |
- |
- |
8. Huyện Vĩnh Tường |
6,0 |
6,0 |
- |
- |
- |
9. Huyện Sông Lô |
578,8 |
639,9 |
626,4 |
588,8 |
602,2
|