Sản
lượng khoai lang phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Production of sweet potatoes by
district
ĐVT:
Tấn - Unit: Ton
|
2010 |
2016 |
2017 |
2018 |
Sơ
bộ |
TỔNG SỐ - TOTAL |
27.631,8 |
21.154,8 |
21.575,9 |
23.791,8 |
24.825,1 |
1. Thành phố Vĩnh Yên |
1.855,1 |
1.184,9 |
873,9 |
784,3 |
1.012,6 |
2. Thành phố Phúc Yên |
715,0 |
830,6 |
585,0 |
821,3 |
628,9 |
3. Huyện Lập Thạch |
5.913,2 |
5.603,4 |
6.112,0 |
5.935,8 |
4.874,0 |
4. Huyện Tam Dương |
3.552,4 |
2.501,7 |
2.615,1 |
3.379,2 |
3.266,1 |
5. Huyện Tam
Đảo |
1.960,7 |
1.390,1 |
2.081,1 |
2.456,6 |
2.074,6 |
6. Huyện B́nh Xuyên |
2.539,1 |
2.503,1 |
2.505,0 |
2.067,1 |
2.087,4 |
7. Huyện Yên Lạc |
4.188,0 |
2.509,6 |
2.688,9 |
3.196,7 |
5.046,1 |
8. Huyện Vĩnh Tường |
2.675,5 |
1.548,1 |
1.787,1 |
2.436,0 |
2.876,2 |
9. Huyện Sông Lô |
4.232,8 |
3.083,3 |
2.327,8 |
2.714,8 |
2.959,1 |