Diện tích khoai lang phân theo huyện/thành phố thuộc
tỉnh
Planted area of sweet potatoes by district   
  Đơn vị tính - Unit: Ha
|  | 2010 | 2016 | 2017 | 2018 | Sơ bộ | 
| TỔNG SỐ - TOTAL  | 3.084,4 | 2.195,8 | 2.127,2 | 2.276,2 | 2.216,1 | 
| 1. Thành phố Vĩnh Yên | 215,1 | 126,1 | 92,3 | 92,5 | 121,0 | 
| 2. Thành phố Phúc Yên | 97,6 | 92,3 | 63,5 | 86,0 | 65,4 | 
| 3. Huyện Lập Thạch | 702,5 | 578,6 | 601,8 | 556,3 | 455,8 | 
| 4. Huyện Tam Dương | 309,8 | 256,9 | 266,0 | 321,7 | 301,9 | 
| 5. Huyện Tam
  Đảo | 411,0 | 254,3 | 320,9 | 358,2 | 309,4 | 
| 6. Huyện Bình Xuyên | 273,4 | 250,0 | 220,9 | 174,5 | 176,4 | 
| 7. Huyện Yên Lạc | 348,9 | 162,8 | 155,0 | 180,5 | 235,8 | 
| 8. Huyện Vĩnh Tường | 188,9 | 110,7 | 130,2 | 193,1 | 228,0 | 
| 9. Huyện Sông Lô | 537,2 | 364,1 | 276,6 | 313,4 | 322,5 |