Sản
lượng ngô phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh 
Production of maize by district 
ĐVT: Tấn - Unit: Ton
|  | 2010 | 2016 | 2017 | 2018 | Sơ bộ | 
| TỔNG SỐ - TOTAL  | 74.431,0 | 66.620,7 | 65.501,6 | 64.727,8 | 52.484,7 | 
| 1. Thành phố Vĩnh Yên | 1.421,0 | 449,2 | 340,1 | 325,3 | 232,1 | 
| 2. Thành phố Phúc Yên | 2.252,0 | 1.617,6 | 1.907,1 | 2.150,2 | 1.269,5 | 
| 3. Huyện Lập Thạch | 7.017,4 | 9.476,2 | 9.988,3 | 10.015,9 | 7.950,7 | 
| 4. Huyện Tam Dương | 7.423,4 | 6.521,9 | 6.226,0 | 6.560,4 | 4.936,4 | 
| 5. Huyện Tam
  Đảo | 4.009,1 | 5.186,3 | 3.760,5 | 3.249,8 | 2.399,8 | 
| 6. Huyện Bình Xuyên | 6.296,9 | 4.976,4 | 3.925,3 | 3.894,6 | 3.083,8 | 
| 7. Huyện Yên Lạc | 18.072,0 | 12.612,3 | 13.310,6 | 12.685,4 | 10.872,9 | 
| 8. Huyện Vĩnh Tường | 21.114,4 | 16.925,8 | 17.137,7 | 15.340,0 | 11.215,9 | 
| 9. Huyện Sông Lô | 6.824,8 | 8.855,0 | 8.906,0 | 10.506,2 | 10.523,6 |