128

Sản lượng ngô phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh

Production of maize by district

ĐVT: Tấn - Unit: Ton

 

2010

2016

2017

2018

Sơ bộ
Prel.
 
2019

TỔNG SỐ - TOTAL

74.431,0

66.620,7

65.501,6

64.727,8

52.484,7

1. Thành phố Vĩnh Yên
Vinh Yen city

1.421,0

449,2

340,1

325,3

232,1

2. Thành phố Phúc Yên
Phuc Yen city

2.252,0

1.617,6

1.907,1

2.150,2

1.269,5

3. Huyện Lập Thạch
Lap Thach district

7.017,4

9.476,2

9.988,3

10.015,9

7.950,7

4. Huyện Tam Dương
Tam Duong district

7.423,4

6.521,9

6.226,0

6.560,4

4.936,4

5. Huyện Tam Đảo
Tam Dao district

4.009,1

5.186,3

3.760,5

3.249,8

2.399,8

6. Huyện Bình Xuyên
Binh Xuyen district

6.296,9

4.976,4

3.925,3

3.894,6

3.083,8

7. Huyện Yên Lạc
Yen Lac district

18.072,0

12.612,3

13.310,6

12.685,4

10.872,9

8. Huyện Vĩnh Tường
Vinh Tuong district

21.114,4

16.925,8

17.137,7

15.340,0

11.215,9

9. Huyện Sông Lô
Song Lo district

6.824,8

8.855,0

8.906,0

10.506,2

10.523,6