127

Năng suất ngô phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh

Yield of maize by district

ĐVT: Tạ/ha - Unit: Quintal/ha

 

2010

2016

2017

2018

Sơ bộ
Prel.
 
2019

TỔNG SỐ - TOTAL

41,70

41,62

43,30

45,28

46,96

1. Thành phố Vĩnh Yên
Vinh Yen city

42,80

44,79

45,05

43,96

44,41

2. Thành phố Phúc Yên
Phuc Yen city

41,25

39,99

40,52

41,13

41,66

3. Huyện Lập Thạch
Lap Thach district

36,59

38,57

39,59

41,48

43,91

4. Huyện Tam Dương
Tam Duong district

40,20

40,26

40,31

39,82

42,60

5. Huyện Tam Đảo
Tam Dao district

31,93

36,55

36,83

37,05

36,50

6. Huyện Bình Xuyên
Binh Xuyen district

35,53

38,62

39,39

41,00

39,91

7. Huyện Yên Lạc
Yen Lac district

47,06

49,23

48,51

51,21

51,40

8. Huyện Vĩnh Tường
Vinh Tuong district

46,06

40,76

44,90

48,45

48,87

9. Huyện Sông Lô
Song Lo district

38,94

44,17

45,98

48,53

52,39