119

Sản lượng lúa cả năm
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh

Production of paddy by district

ĐVT: Tấn - Unit: Ton

 

2010

2016

2017

2018

Sơ bộ
Prel.
 
2019

TỔNG SỐ - TOTAL

314.309,2

294.474,4

320.300,0

330.551,9

313.241,8

1. Thành phố Vĩnh Yên
Vinh Yen city

11.947,2

12.301,1

13.391,2

13.503,9

12.269,2

2. Thành phố Phúc Yên
Phuc Yen city

16.473,0

18.872,8

20.123,2

21.155,3

22.093,7

3. Huyện Lập Thạch
Lap Thach district

36.888,1

37.985,4

39.176,8

39.468,7

39.290,5

4. Huyện Tam Dương
Tam Duong district

34.517,5

33.753,6

34.586,6

38.078,1

35.925,7

5. Huyện Tam Đảo
Tam Dao district

19.958,9

21.084,7

21.983,1

23.273,1

22.277,9

6. Huyện Bình Xuyên
Binh Xuyen district

36.725,9

38.760,7

40.069,6

40.821,0

39.322,1

7. Huyện Yên Lạc
Yen Lac district

55.149,0

48.925,4

53.630,9

56.195,7

54.703,9

8. Huyện Vĩnh Tường
Vinh Tuong district

75.877,9

56.616,7

69.230,1

68.170,8

57.718,7

9. Huyện Sông Lô
Song Lo district

26.771,7

26.174,0

28.108,5

29.885,3

29.640,1