Năng suất
lúa cả năm
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
ĐVT: Tạ/ha - Unit:
Quintal/ha
|
2010 |
2016 |
2017 |
2018 |
Sơ bộ |
TỔNG SỐ - TOTAL |
53,03 |
50,44 |
55,33 |
58,42 |
57,93 |
1. Thành phố Vĩnh Yên |
48,75 |
50,09 |
54,04 |
55,54 |
55,09 |
2. Thành phố Phúc Yên |
45,67 |
49,36 |
50,67 |
52,21 |
53,53 |
3. Huyện Lập Thạch |
50,92 |
52,21 |
54,93 |
57,55 |
59,42 |
4. Huyện Tam Dương |
52,4 |
51,03 |
52,32 |
58,00 |
55,75 |
5. Huyện Tam
Đảo |
42,56 |
47,09 |
48,33 |
50,73 |
49,24 |
6. Huyện Bình Xuyên |
47,22 |
50,55 |
53,24 |
56,41 |
56,28 |
7. Huyện Yên Lạc |
61,44 |
53,55 |
59,63 |
63,96 |
64,08 |
8. Huyện Vĩnh Tường |
60,41 |
48,39 |
60,94 |
62,91 |
61,48 |
9. Huyện Sông Lô |
49,76 |
50,03 |
53,40 |
57,11 |
56,72 |