118

Năng suất lúa cả năm
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh

Yield of paddy by district

ĐVT: Tạ/ha - Unit: Quintal/ha

 

2010

2016

2017

2018

Sơ bộ
Prel.
 
2019

TỔNG SỐ - TOTAL

53,03

50,44

55,33

58,42

57,93

1. Thành phố Vĩnh Yên
Vinh Yen city

48,75

50,09

54,04

55,54

55,09

2. Thành phố Phúc Yên
Phuc Yen city

45,67

49,36

50,67

52,21

53,53

3. Huyện Lập Thạch
Lap Thach district

50,92

52,21

54,93

57,55

59,42

4. Huyện Tam Dương
Tam Duong district

52,4

51,03

52,32

58,00

55,75

5. Huyện Tam Đảo
Tam Dao district

42,56

47,09

48,33

50,73

49,24

6. Huyện Bình Xuyên
Binh Xuyen district

47,22

50,55

53,24

56,41

56,28

7. Huyện Yên Lạc
Yen Lac district

61,44

53,55

59,63

63,96

64,08

8. Huyện Vĩnh Tường
Vinh Tuong district

60,41

48,39

60,94

62,91

61,48

9. Huyện Sông Lô
Song Lo district

49,76

50,03

53,40

57,11

56,72