Diện
tích lúa cả năm
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Planted area of paddy by district
Đơn vị tính - Unit: Ha
|
2010 |
2016 |
2017 |
2018 |
Sơ bộ |
TỔNG SỐ - TOTAL |
59.273,4 |
58.382,7 |
57.886,1 |
56.585,3 |
54.072,0 |
1. Thành phố Vĩnh Yên |
2.450,8 |
2.455,9 |
2.477,8 |
2.431,6 |
2.227,0 |
2. Thành phố Phúc Yên |
3.606,6 |
3.823,2 |
3.971,8 |
4.051,7 |
4.127,1 |
3. Huyện Lập Thạch |
7.244,0 |
7.276,0 |
7.131,5 |
6.857,8 |
6.612,1 |
4. Huyện Tam Dương |
6.587,8 |
6.614,0 |
6.610,9 |
6.565,5 |
6.444,1 |
5. Huyện Tam
Đảo |
4.689,6 |
4.477,8 |
4.548,8 |
4.587,6 |
4.524,3 |
6. Huyện Bình Xuyên |
7.778,0 |
7.668,4 |
7.526,0 |
7.236,4 |
6.986,9 |
7. Huyện Yên Lạc |
8.975,6 |
9.136,1 |
8.994,4 |
8.785,5 |
8.537,0 |
8. Huyện Vĩnh Tường |
12.561,3 |
11.699,2 |
11.361,2 |
10.836,3 |
9.388,1 |
9. Huyện Sông Lô |
5.379,7 |
5.232,1 |
5.263,7 |
5.232,9 |
5.225,4 |