116

Sản lượng lúa cả năm

Production of paddy

 

 

Tổng số
Total

Chia ra - Of which

Lúa đông xuân Spring paddy

Lúa mùa
Winter paddy

 

 

 

 

 

Nghìn tấn - Thous. tons

2010

314,3

171,0

143,3

2016

294,5

182,7

111,8

2017

320,3

191,1

129,2

2018

330,6

195,5

135,1

Sơ bộ - Prel. 2019

313,2

187,9

125,4

 

 

 

 

 

Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
Index (Previous year = 100) - %

2010

97,13

97,05

97,22

2016

90,23

99,24

78,57

2017

108,77

104,58

115,59

2018

103,20

102,30

104,53

Sơ bộ - Prel. 2019

94,76

96,12

92,80