115

Năng suất lúa cả năm

Yield of paddy              

 

 

Tổng số
Total

Chia ra - Of which

Lúa đông xuân Spring paddy

Lúa mùa
Winter paddy

 

 

 

 

 

Tạ/ha - Quintal/ha

2010

53,03

55,41

50,44

2016

50,44

58,54

41,13

2017

55,33

61,00

48,65

2018

58,42

63,04

52,81

Sơ bộ - Prel. 2019

57,93

62,31

52,41

 

 

 

 

 

Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
Index (Previous year = 100) - %

2010

99,08

98,68

99,53

2016

90,30

98,09

79,72

2017

109,69

104,20

118,28

2018

105,58

103,35

108,55

Sơ bộ - Prel. 2019

99,17

98,84

99,23