113

Sản lượng lương thực có hạt b́nh quân đầu người
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
 

Production of cereals per capita by district  

  Đơn vị tính - Unit: Kg

 

2010

2016

2017

2018

Sơ bộ
Prel.
 
2019

TỔNG SỐ - TOTAL

383,06

326,45

343,50

347,23

316,69

1. Thành phố Vĩnh Yên
Vinh Yen city

137,84

112,80

118,41

117,42

104,61

2. Thành phố Phúc Yên
Phuc Yen city

199,47

197,89

210,84

221,09

219,70

3. Huyện Lập Thạch
Lap Thach district

364,48

360,31

367,72

365,85

345,87

4. Huyện Tam Dương
Tam Duong district

435,38

378,08

374,44

399,35

356,08

5. Huyện Tam Đảo
Tam Dao district

340,82

336,86

322,54

324,05

293,09

6. Huyện B́nh Xuyên
Binh Xuyen district

388,82

347,63

344,00

345,31

322,65

7. Huyện Yên Lạc
Yen Lac district

500,20

401,93

433,72

442,79

417,80

8. Huyện Vĩnh Tường
Vinh Tuong district

508,76

367,89

427,44

409,60

334,63

9. Huyện Sông Lô
Song Lo district

376,76

370,70

386,06

414,88

405,47