111

Diện tích cây lương thực có hạt
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh

Planted area of cereals by district

Đơn vị tính - Unit: Ha

 

2010

2016

2017

2018

Sơ bộ
Prel.
 
2019

TỔNG SỐ - TOTAL

77.120,5

74.390,8

73.014,9

70.879,2

65.247,8

1. Thành phố Vĩnh Yên
Vinh Yen city

2.782,8

2.556,2

2.553,3

2.505,6

2.279,2

2. Thành phố Phúc Yên
Phuc Yen city

4.152,6

4.227,7

4.442,5

4.574,5

4.431,9

3. Huyện Lập Thạch
Lap Thach district

9.161,7

9.733,2

9.654,6

9.272,2

8.422,7

4. Huyện Tam Dương
Tam Duong district

8.434,4

8.233,8

8.155,3

8.213,2

7.603,0

5. Huyện Tam Đảo
Tam Dao district

5.945,1

5.896,9

5.569,9

5.464,7

5.161,8

6. Huyện Bình Xuyên
Binh Xuyen district

9.550,3

8.957,0

8.522,6

8.186,4

7.759,6

7. Huyện Yên Lạc
Yen Lac district

12.816,0

11.697,8

11.738,3

11.262,4

10.652,4

8. Huyện Vĩnh Tường
Vinh Tuong district

17.145,3

15.851,5

15.177,9

14.002,2

11.703,1

9. Huyện Sông Lô
Song Lo district

7.132,3

7.236,7

7.200,5

7.398,0

7.234,2